Đọc nhanh: 营区 (doanh khu). Ý nghĩa là: nơi đóng quân; nơi trú quân.
Ý nghĩa của 营区 khi là Danh từ
✪ nơi đóng quân; nơi trú quân
指军队扎营的地方
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 营区
- 布雷区
- khu vực có gài thuỷ lôi
- 民族区域 自治
- khu tự trị dân tộc
- 那 蕞 尔 区域 人少
- Khu vực nhỏ bé đó có ít người.
- 我 让 杜威 警官 等 加西亚 一 找到 营员 名单
- Tôi đã yêu cầu sĩ quan Dewey xem qua danh sách với anh ta
- 学校 和 社区 联合 办 了 展览
- Trường học và cộng đồng đã liên kết tổ chức triển lãm.
- 都 住 在 塞勒姆 旧区
- Tất cả họ đều sống ở Salem cũ.
- 南疆 指 的 是 新疆 以南 的 地区
- Nam Cương chỉ vùng phía nam của Tân Cương.
- 他 住 在 边疆地区
- Anh ấy sống ở khu vực biên giới.
- 灾区 告急
- vùng bị thiên tai khẩn cầu cứu trợ gấp.
- 她 在 营求 机会
- Cô ấy đang tìm kiếm cơ hội.
- 边缘 区
- vùng ven; vùng giáp địch
- 边缘 地区
- vùng sát biên giới
- 边远地区
- vùng biên giới xa xôi
- 他们 在 难民营 中 饿死 了
- Khi họ chết đói trong trại tị nạn.
- 8 岁 孩子 营养不良 , 身高 比 同龄人 矮半截
- Trẻ 8 tuổi bị suy dinh dưỡng, chiều cao cũng thấp hơn so với các bạn cùng trang lứa.
- 麦麸 由 谷糠 和 营养物质 调成 的 混合物 , 用以 饲养 牲畜 和 家禽
- Bột mỳ là một hỗn hợp được làm từ cám lúa và các chất dinh dưỡng, được sử dụng để cho ăn gia súc và gia cầm.
- 这个 营区 很 安静
- Khu vực doanh trại này rất yên tĩnh.
- 士兵 们 在 营区 内哨
- Các binh sĩ tuần tra trong doanh trại.
- 那 是 一个 废弃 的 营区
- Đó là một khu vực doanh trại bỏ hoang.
- 抽样调查 了 多个 地区
- Đã khảo sát lấy mẫu ở nhiều khu vực.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 营区
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 营区 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm区›
营›