Đọc nhanh: 运营区 (vận doanh khu). Ý nghĩa là: Back Office (hay còn gọi là Back Of House) có nghĩa là Hậu sảnh; là bộ phận đảm nhiệm các công việc khác nhau tại nhà hàng; khách sạn; hỗ trợ Front Office nhưng không ảnh hưởng trực tiếp đến doanh thu của đơn vị. Để bộ phận Front Office hoàn thành tốt nhiệm vụ của mình; nhất định không thể bỏ qua vai trò của nhân sự Back Office..
Ý nghĩa của 运营区 khi là Danh từ
✪ Back Office (hay còn gọi là Back Of House) có nghĩa là Hậu sảnh; là bộ phận đảm nhiệm các công việc khác nhau tại nhà hàng; khách sạn; hỗ trợ Front Office nhưng không ảnh hưởng trực tiếp đến doanh thu của đơn vị. Để bộ phận Front Office hoàn thành tốt nhiệm vụ của mình; nhất định không thể bỏ qua vai trò của nhân sự Back Office.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 运营区
- 他 住 在 边疆地区
- Anh ấy sống ở khu vực biên giới.
- 这个 营区 很 安静
- Khu vực doanh trại này rất yên tĩnh.
- 被 围困 在 城里 的 老百姓 已 空运 到 安全 地区
- Những người dân bị bao vây trong thành phố đã được di tản bằng máy bay đến khu vực an toàn.
- 移动 网络 运营商
- Nhà điều hành mạng di động
- 士兵 们 在 营区 内哨
- Các binh sĩ tuần tra trong doanh trại.
- 首席 财务 官 和 首席 运营官
- Giám đốc tài chính và Giám đốc điều hành.
- 本 公司 主营 为 人 代购 货物 、 运送 货物 !
- Hoạt động kinh doanh chính của công ty chúng tôi là mua hàng hộ và giao hàng cho người dân!
- 那 是 一个 废弃 的 营区
- Đó là một khu vực doanh trại bỏ hoang.
- 这项 技术 便利 了 公司 运营
- Công nghệ này đã làm cho hoạt động của công ty trở nên thuận tiện hơn.
- 这个 地区 靠 航运业 维持 生活
- Khu vực này dựa vào ngành vận tải biển để kiếm sống.
- 这个 残疾人 福利 设施 的 运营 得到 了 许多 慈善家 的 帮助
- Việc vận hành cơ sở phúc lợi dành cho người khuyết tật này đã được rất nhiều nhà hảo tâm giúp đỡ.
- 这种 货运 到 山区 可不 对路
- Hàng này đưa đến vùng núi không hợp nhu cầu.
- 改善 一些 工矿企业 低效率 运营 的 状况
- Cải thiện tình trạng hoạt động hiệu quả thấp trong xí nghiệp.
- 春运 启动 以来 , 洛阳 地区 持续 降雪
- Kể từ khi lễ hội mùa xuân bắt đầu, khu vực Lạc Dương liên tục có tuyết rơi.
- 我们 相识 于 退休 社区 的 水中 有氧 运动
- Chúng tôi gặp nhau trong môn thể dục nhịp điệu dưới nước tại cộng đồng hưu trí.
- 地下铁道 开始 正式 运营
- đường sắt ngầm bắt đầu chính thức hoạt động.
- 他们 分担 了 公司 的 运营 费用
- Họ chia sẻ chi phí vận hành của công ty.
- 子公司 在 海外 运营
- Công ty con hoạt động ở nước ngoài.
- 这条 新船 即将 投入 营运
- chiếc tàu mới này sẽ đưa vào vận chuyển buôn bán.
- 抽样调查 了 多个 地区
- Đã khảo sát lấy mẫu ở nhiều khu vực.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 运营区
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 运营区 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm区›
营›
运›