Đọc nhanh: 营业线路 (doanh nghiệp tuyến lộ). Ý nghĩa là: đường doanh nghiệp.
Ý nghĩa của 营业线路 khi là Danh từ
✪ đường doanh nghiệp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 营业线路
- 群众路线 是 我们 工作 的 法宝
- đường lối quần chúng là phép mầu của công tác chúng tôi.
- 我 无法 找出 迷宫 中 扑朔迷离 的 路线
- Tôi không thể tìm ra được con đường phức tạp trong mê cung.
- 她 一贯 奉行 马克思主义 路线
- She consistently adheres to the Marxist-Leninist ideology.
- 群众路线
- đường lối quần chúng.
- 抢修 线路
- tu sửa gấp tuyến đường.
- 线路 上 有 短路 需要 换线
- Câu này có nghĩa là "Trên đường dây có chỗ bị hỏng cần phải thay đường dây mới."
- 供电 线路
- đường dây cấp điện
- 连接 线路
- nối các tuyến đường.
- 国营企业
- xí nghiệp quốc doanh
- 公营企业
- xí nghiệp quốc doanh
- 联营企业
- xí nghiệp liên doanh.
- 合营企业
- xí nghiệp hợp doanh
- 私营企业
- xí nghiệp tư nhân.
- 经营 畜牧业
- kinh doanh nghề chăn nuôi.
- 征收 营业税
- trưng thu thuế kinh doanh.
- 其他 照常营业
- Các dịch vụ khác vẫn hoạt động như bình thường.
- 吊销 营业执照
- thu hồi giấy phép kinh doanh.
- 商场 于 九点 营业
- Trung tâm mua sắm mở cửa lúc chín giờ.
- 营业执照 已 申请
- Chúng tôi đã xin giấy phép kinh doanh.
- 营业额 增幅 较大
- Biên độ tăng cường trong doanh thu lớn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 营业线路
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 营业线路 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm业›
线›
营›
路›