Đọc nhanh: 欧姆律电阻 (âu mỗ luật điện trở). Ý nghĩa là: điện trở chính.
Ý nghĩa của 欧姆律电阻 khi là Danh từ
✪ điện trở chính
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 欧姆律电阻
- 亚美尼亚语 是 一门 印欧语 言
- Tiếng Armenia là một ngôn ngữ Ấn-Âu.
- 弟弟 正在 看电视
- Em trai đang xem tivi.
- 我 弟弟 是 法律硕士
- Em trai tôi là thạc sĩ luật.
- 丹尼尔 你 的 律师 事务所
- Daniel Công ty luật của bạn đã xử lý quá mức trong một tình huống
- 天佑 米特 · 罗姆尼
- Chúa phù hộ cho Mitt Romney.
- 电话 占 着 线 , 我 无法 打通
- Điện thoại đang bận máy, tôi không thể gọi được.
- 接 电线
- nối dây điện.
- 我 不 懂 莫尔斯 电码
- Tôi không biết mã morse.
- 法律 是 社会 的 镜子
- Pháp luật là tấm gương phản chiếu xã hội.
- 哥哥 精通 电脑 编程
- Anh trai tinh thông lập trình máy tính.
- 哥哥 是 一名 优秀 律师
- Anh trai là một luật sư giỏi.
- 印度 阿三 把 电脑 工作 外包 给 白人 佬
- Một anh chàng người Ấn Độ đang gia công công việc máy tính cho một người da trắng.
- 在 维吉尼亚 的 詹姆斯敦 殖民地
- Thuộc địa Jamestown của Virginia.
- 加西亚 弗州 哪些 精神病院 使用 电击 设备
- Garcia những bệnh viện tâm thần nào ở Virginia sử dụng máy móc?
- 我 看见 克拉克 和 欧文斯 和 我们 的 合伙人 见面
- Tôi thấy Clark và Owens đang họp với các đối tác của chúng tôi.
- 五分钟 前 浮利 欧开 着 新款 凯迪拉克
- Furio Giunta Cadillac trở lại.
- 停电 阻碍 了 生产
- Mất điện cản trở sản xuất.
- 兰姆 法官 一个 小时 前 打来 电话
- Justice Lamb đã gọi một giờ trước.
- 最后 一个 电话 是 打 给 律师 事务所 的
- Chồng của Katie làm cho một công ty luật địa phương.
- 这个 电灯 不太好
- Cái đèn điện này không tốt lắm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 欧姆律电阻
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 欧姆律电阻 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm姆›
律›
欧›
电›
阻›