Đọc nhanh: 营业税 (doanh nghiệp thuế). Ý nghĩa là: thuế doanh thu; thuế doanh nghiệp.
Ý nghĩa của 营业税 khi là Danh từ
✪ thuế doanh thu; thuế doanh nghiệp
国家税收的一种,工商业部门遵照政府规定的分类法,按营业额的大小向政府交纳税款中国于1958年将营业税并入工商统一税
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 营业税
- 交纳 农业税
- nộp thuế nông nghiệp.
- 国营企业
- xí nghiệp quốc doanh
- 公营企业
- xí nghiệp quốc doanh
- 联营企业
- xí nghiệp liên doanh.
- 合营企业
- xí nghiệp hợp doanh
- 私营企业
- xí nghiệp tư nhân.
- 经营 畜牧业
- kinh doanh nghề chăn nuôi.
- 征收 营业税
- trưng thu thuế kinh doanh.
- 其他 照常营业
- Các dịch vụ khác vẫn hoạt động như bình thường.
- 吊销 营业执照
- thu hồi giấy phép kinh doanh.
- 商场 于 九点 营业
- Trung tâm mua sắm mở cửa lúc chín giờ.
- 营业执照 已 申请
- Chúng tôi đã xin giấy phép kinh doanh.
- 营业额 增幅 较大
- Biên độ tăng cường trong doanh thu lớn.
- 这家 店 明天 营业
- Cửa hàng này sẽ mở cửa ngày mai.
- 企业 暂停营业 进行 整顿
- Doanh nghiệp tạm dừng hoạt động để chỉnh đốn.
- 榷 税 ( 专卖 业 的 税 )
- thuế ngành.
- 征收 商业 税
- thu thuế thương nghiệp
- 国家 对 企业 征税 了
- Nhà nước thu thuế các doanh nghiệp rồi.
- 我国 早已 取消 农业税
- Nước ta đã sớm hủy bỏ thuế nông nghiệp.
- 现时 去 国营企业 就职 的 想法 对 年青人 没有 多大 吸引力
- Ý tưởng làm việc tại các doanh nghiệp nhà nước hiện nay không có nhiều sức hấp dẫn đối với người trẻ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 营业税
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 营业税 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm业›
税›
营›