菟丝子 túsīzi

Từ hán việt: 【thố ti tử】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "菟丝子" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thố ti tử). Ý nghĩa là: Thỏ ty tử.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 菟丝子 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 菟丝子 khi là Danh từ

Thỏ ty tử

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 菟丝子

  • - 阿佐 āzuǒ gēn 加勒比 jiālèbǐ de 洗钱 xǐqián 分子 fènzǐ yǒu 关系 guānxì

    - Azok có quan hệ với một kẻ rửa tiền ở Caribe.

  • - 钢条 gāngtiáo 扎成 zhāchéng de 骨子 gǔzi

    - khung làm bằng thép

  • - dàn 科比 kēbǐ · 布莱恩特 bùláiēntè 有套 yǒutào 房子 fángzi shì mài gěi de

    - Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.

  • - 蚊子 wénzi 属于 shǔyú 昆虫 kūnchóng

    - Muỗi thuộc họ côn trùng.

  • - 看看 kànkàn 伟大 wěidà de 阿拉丁 ālādīng 如今 rújīn de 样子 yàngzi

    - Hãy nhìn Aladdin vĩ đại bây giờ.

  • - 弟弟 dìdì 扛着 kángzhe 椅子 yǐzi 进屋 jìnwū

    - Em trai khiêng chiếc ghế vào phòng.

  • - 杯子 bēizi gěi 弟弟 dìdì 打碎 dǎsuì le

    - Cốc bị em trai làm vỡ rồi.

  • - 子弟兵 zǐdìbīng

    - đội quân con em

  • - 及门 jímén 弟子 dìzǐ

    - đệ tử chính thức.

  • - 职工 zhígōng 子弟 zǐdì

    - con em công nhân viên chức

  • - 椅子 yǐzi tuǐ de 螺丝 luósī 出头 chūtóu le

    - Ốc vít ở chân ghế nhô ra ngoài.

  • - 他们 tāmen yòng 螺丝 luósī 固定 gùdìng le 这个 zhègè 架子 jiàzi

    - Họ dùng ốc vít để cố định giá đỡ này.

  • - 保险丝 bǎoxiǎnsī 盒子 hézi zài 厨房 chúfáng

    - Hộp ống bảo hiểm nằm trong nhà bếp.

  • - 架子 jiàzi shàng 爬满了 pámǎnle 葡萄 pútao 丝瓜 sīguā 扁豆 biǎndòu de 藤蔓 téngwàn

    - Trên giàn bò đầy dây nho, mướp, đậu cô ve.

  • - 桌子 zhuōzi tuǐ 活动 huódòng le yòng 铁丝 tiěsī biāo zhù ba

    - chân bàn long ra rồi, lấy dây kẽm cột lại đi!

  • - zhè tiáo 丝绸 sīchóu 裙子 qúnzi 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Chiếc váy lụa này rất đẹp.

  • - 想到 xiǎngdào 孩子 háizi men dōu 长大成人 zhǎngdàchéngrén 能为 néngwéi 祖国 zǔguó 尽力 jìnlì 心里 xīnli 甜丝丝 tiánsīsī ér de

    - bà ấy nghĩ đến những đứa con đã trưởng thành, có thể tận lực với tổ quốc, trong lòng cảm thấy hạnh phúc.

  • - 喜欢 xǐhuan 吃子 chīzi jiāng chǎo 肉丝 ròusī

    - Tôi thích ăn thịt xào với gừng non.

  • - 孩子 háizi men 大家 dàjiā 聚拢 jùlǒng diǎn 爱丽丝 àilìsī 小姐 xiǎojie gěi 你们 nǐmen 讲个 jiǎnggè 寓言故事 yùyángùshì

    - "Trẻ con, hãy tập trung lại đây, cô Alice sẽ kể cho các bạn một câu chuyện ngụ ngôn."

  • - 小孩子 xiǎoháizi zài 课堂 kètáng shàng 捣乱 dǎoluàn

    - Trẻ con gây rối trong lớp học.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 菟丝子

Hình ảnh minh họa cho từ 菟丝子

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 菟丝子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ty
    • Nét bút:フフフフ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VVM (女女一)
    • Bảng mã:U+4E1D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Tú , Tù
    • Âm hán việt: Thỏ , Thố , Đồ
    • Nét bút:一丨丨ノフ丨フ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TNUI (廿弓山戈)
    • Bảng mã:U+83DF
    • Tần suất sử dụng:Thấp