Đọc nhanh: 菱鲆 (lăng bình). Ý nghĩa là: Cá bơn đại tây dương.
Ý nghĩa của 菱鲆 khi là Danh từ
✪ Cá bơn đại tây dương
菱鲆为辐鳍鱼纲鲽形目鲽亚目菱鲆科的其中一种,为温带海水鱼,分布于东大西洋区。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 菱鲆
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 菱角 米
- củ ấu.
- 菱角 外壳 多有角
- Vỏ của củ ấu có nhiều góc.
- 菱花 绽放 白如雪
- Hoa củ ấu nở trắng như tuyết.
- 他 顺手 从水里 捞 上 一颗 菱角 来
- anh ấy tiện tay vớt một củ ấu trong nước lên.
- 菱角 在 水 里长 得 很 好
- Củ ấu phát triển rất tốt dưới nước.
- 新鲜 菱角 味道 甜
- Củ ấu tươi có vị ngọt.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 菱鲆
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 菱鲆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm菱›
鲆›