菱鲆 líng píng

Từ hán việt: 【lăng bình】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "菱鲆" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lăng bình). Ý nghĩa là: Cá bơn đại tây dương.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 菱鲆 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 菱鲆 khi là Danh từ

Cá bơn đại tây dương

菱鲆为辐鳍鱼纲鲽形目鲽亚目菱鲆科的其中一种,为温带海水鱼,分布于东大西洋区。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 菱鲆

  • - 菱形 língxíng 花纹 huāwén de 织物 zhīwù 一种 yīzhǒng 图案 túàn wèi xiǎo 菱形 língxíng 叠复 diéfù 花型 huāxíng 装饰 zhuāngshì de bái 棉布 miánbù huò 亚麻布 yàmábù

    - Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.

  • - 菱角 língjiǎo

    - củ ấu.

  • - 菱角 língjiǎo 外壳 wàiké 多有角 duōyǒujiǎo

    - Vỏ của củ ấu có nhiều góc.

  • - 菱花 línghuā 绽放 zhànfàng 白如雪 báirúxuě

    - Hoa củ ấu nở trắng như tuyết.

  • - 顺手 shùnshǒu 从水里 cóngshuǐlǐ lāo shàng 一颗 yīkē 菱角 língjiǎo lái

    - anh ấy tiện tay vớt một củ ấu trong nước lên.

  • - 菱角 língjiǎo zài shuǐ 里长 lǐzhǎng hěn hǎo

    - Củ ấu phát triển rất tốt dưới nước.

  • - 新鲜 xīnxiān 菱角 língjiǎo 味道 wèidao tián

    - Củ ấu tươi có vị ngọt.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 菱鲆

Hình ảnh minh họa cho từ 菱鲆

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 菱鲆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Líng
    • Âm hán việt: Lăng
    • Nét bút:一丨丨一丨一ノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TGCE (廿土金水)
    • Bảng mã:U+83F1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+5 nét)
    • Pinyin: Píng
    • Âm hán việt: Bình
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一一丶ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMMFJ (弓一一火十)
    • Bảng mã:U+9C86
    • Tần suất sử dụng:Thấp