Đọc nhanh: 菜单条 (thái đơn điều). Ý nghĩa là: thanh menu (của một ứng dụng máy tính).
Ý nghĩa của 菜单条 khi là Danh từ
✪ thanh menu (của một ứng dụng máy tính)
menu bar (of a computer application)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 菜单条
- 这份 菜单 很 详细
- Menu này rất chi tiết.
- 这 条 床单 有个 接头儿
- tấm ra giường này có một chỗ vá.
- 我 在 菜单 上 找 不到 素菜
- Tôi không tìm thấy món chay trên thực đơn.
- 菜单 上 有 毛肚 、 鸭肠 等 菜品
- Dạ dày bò trong thực đơn có các món như xách bò, ruột vịt.
- 她 扫描 菜单 , 决定 点
- Cô ấy lướt nhìn thực đơn và quyết định gọi món.
- 床上 铺 着 一条 床单
- Trên giường trải một tấm ga trải giường.
- 这是 菜单 和 酒水 单
- Đây là menu đồ ăn và menu đồ uống.
- 菜单 在 屏幕 上 出现 了
- Menu xuất hiện trên màn hình.
- 服务员 把 菜单 递给 我们
- Nhân viên phục vụ đưa thực đơn cho chúng tôi.
- 当鼠标 移动 时 菜单 出现
- Khi di chuột thì menu xuất hiện.
- 这 条 被单 很 柔软
- Tấm chăn này rất mềm.
- 这 道菜 的 配料 很 简单
- Nguyên liệu của món ăn này rất đơn giản.
- 三条 床单 放在 柜子 里
- Ba chiếc ga trải giường ở trong tủ.
- 便利 条件 使 生活 更 简单
- Điều kiện thuận lợi giúp cuộc sống dễ dàng hơn.
- 这条 街 是 单行 街道
- Con đường này là đường một chiều.
- 我 在 瞅 这个 菜单
- Tôi đang xem thực đơn này.
- 请 参考 这份 菜单
- Vui lòng tham khảo menu này.
- 请 给 我 看 一下 菜单
- Xin hãy cho tôi xem thực đơn.
- 他 叫 侍者 拿 菜单 来
- Anh ấy gọi người phục vụ mang thực đơn đến.
- 我们 需要 这份 菜单
- Chúng tôi cần menu này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 菜单条
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 菜单条 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm单›
条›
菜›