Đọc nhanh: 莱顿大学 (lai đốn đại học). Ý nghĩa là: Đại học Leiden.
✪ Đại học Leiden
University of Leiden
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 莱顿大学
- 我 一定 是 用 铃木 · 辛克莱 这 名字 在 阿 普尔顿 开房
- Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.
- 我 上 大学 时 , 哥哥 经常 寄钱 帮补 我
- lúc tôi học đại học, anh tôi thường gởi tiền giúp đỡ tôi
- 像 个 达特茅斯 大学 的 文学 教授
- Giống như một giáo sư tiếng anh dartmouth
- 王奶奶 以前 是 大学老师
- Bà Vương hồi trước là giáo sư đại học.
- 野鸡大学
- đại học chui
- 科 西纳 和 克里斯 是 同 时期 在 埃斯 顿 上学 的 吗
- Kosina và Chris có ở Ernstrom cùng lúc không?
- 我 记得 哥伦比亚大学 有项 研究
- Tôi nhớ nghiên cứu này của Đại học Columbia.
- 唯物主义 和 唯心主义 是 哲学 中 的 两大 壁垒
- chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa duy tâm là hai trận tuyến lớn trong triết học.
- 这些 大学生 风华正茂 , 令人 心爱
- Những bạn sinh viên đại học này đang ở thời kỳ hào hoa phong nhã, làm người khác quý mến.
- 清华大学 简称 为 清华
- Đại học Thanh Hoa gọi tắt là "Thanh Hoa".
- 是 你 画 的 克莱斯勒 大厦
- Đó là bức tranh Chrysler của bạn!
- 我们 在 大学 时 恋爱
- Chúng tôi đã yêu nhau khi còn ở đại học.
- 大声 说话 妨碍 别人 学习
- nói chuyện lớn tiếng ảnh hưởng đến việc học của người khác.
- 住 在 布莱顿
- Cô ấy sống ở Brighton.
- 受害人 姓 克莱顿
- Họ của nạn nhân là Clayton.
- 沃顿 商学院 毕业
- Tôi đã đến trường kinh doanh Wharton.
- 学校食堂 很大
- Nhà ăn của trường rất lớn.
- 这是 东海岸 的 精英 大学
- Đây là một trường đại học ưu tú của Bờ Đông.
- 这 本书 是 清华大学 社 出版 的
- Cuốn sách này được xuất bản bởi Nhà xuất bản Đại học Thanh Hoa.
- 你 在 布莱顿 海滩 大街 臭名昭著
- Bạn khét tiếng ở Bãi biển Brighton.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 莱顿大学
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 莱顿大学 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm大›
学›
莱›
顿›