Đọc nhanh: 莫伊谢耶夫 (mạc y tạ gia phu). Ý nghĩa là: Igor Aleksandrovich Moiseyev (1906-2007), biên đạo múa dân gian và là người sáng lập vũ đoàn Moiseyev, Moiseyev (tên).
Ý nghĩa của 莫伊谢耶夫 khi là Danh từ
✪ Igor Aleksandrovich Moiseyev (1906-2007), biên đạo múa dân gian và là người sáng lập vũ đoàn Moiseyev
Igor Aleksandrovich Moiseyev (1906-2007), choreographer of folk dance and founder of Moiseyev dance company
✪ Moiseyev (tên)
Moiseyev (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 莫伊谢耶夫
- 杰夫 召集 特洛伊 和 阿布 蒂 进行 秘密 峰会
- Jeff triệu tập Troy và Abed đến một cuộc họp thượng đỉnh bí mật.
- 斯拉夫 族
- dân tộc Xla-vơ
- 我 给 你 开 了 阿莫西林
- Tôi có đơn thuốc cho amoxicillin.
- 你 是 角斗士 耶
- Vì vậy, bạn là một đấu sĩ!
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 你 就是 那个 恶名昭彰 的 尼尔 · 卡夫 瑞
- Neal Caffrey khét tiếng.
- 有 请 尊敬 的 尼古拉斯 · 巴勒莫 法官 阁下
- Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.
- 新婚燕尔 没 打高尔夫 吗
- Không có sân gôn cho các cặp vợ chồng mới cưới?
- 谢尔顿 回 得克萨斯州 的 家 了
- Sheldon về nhà ở Texas
- 我 很 抱歉 艾瑞克 没法 从 扎伊尔 回来
- Tôi chỉ xin lỗi vì Eric không thể lấy lại từ Zaire.
- 几个 月 前 在 摩苏尔 伊拉克 北部 城市
- Giám sát việc tái thiết ở Mosul
- 来 的 路上 我 就 把 艾萨克 · 阿西莫夫 干掉 了
- Tôi đã giết Isaac Asimov trên đường tới đây.
- 高尔夫球场
- sân gôn
- 打 高尔夫球
- đánh gôn
- 你 盯 着 多 伊尔
- Bạn chắc chắn rằng bạn đã để mắt đến Doyle.
- 讨论 高尔夫 技巧
- Tôi muốn các mẹo chơi gôn.
- 我 不 懂 莫尔斯 电码
- Tôi không biết mã morse.
- 比 凯夫 拉尔 都 牢固
- Nó mạnh hơn kevlar.
- 没有 高尔夫 的 亚利桑那州
- Arizona không có sân gôn!
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 莫伊谢耶夫
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 莫伊谢耶夫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm伊›
夫›
耶›
莫›
谢›