Đọc nhanh: 温泉水 (ôn tuyền thuỷ). Ý nghĩa là: Nước suối nóng dùng cho mục đích y tế.
Ý nghĩa của 温泉水 khi là Danh từ
✪ Nước suối nóng dùng cho mục đích y tế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 温泉水
- 用 温水 洗脸 可以 滋润 皮肤
- Rửa mặt bằng nước ấm có thể làm ẩm da.
- 泉水 滴沥
- nước suối chảy róc rách
- 水 结成 冰 的 温度 是 32 华氏度 ( 32 ) 或 零摄氏度 ( 0 )
- Nhiệt độ mà nước đóng thành băng là 32 độ Fahrenheit (32 °F) hoặc 0 độ Celsius (0℃).
- 一股 泉水
- Một dòng suối.
- 把 水温 热点 儿
- hâm nước nóng một chút
- 她 把手 涵在 温泉水 中
- Cô ấy ngâm tay trong suối nước nóng.
- 她 把手 伸 到 喷泉 中 玩水
- Cô ấy đưa tay vào đài phun nước để chơi.
- 泉水 从 山脚 流 出来
- Nước suối chảy ra từ chân núi.
- 山中 的 泉水 非常 清澈
- Nước suối trong núi rất trong lành.
- 泉水 从 山涧 里 流泻 出来
- nước suối từ trong khe núi chảy suống .
- 广场 中心 的 喷泉 水花四溅
- Đài phun nước ở giữa quảng trường bắn tung tóe nước.
- 泉水 渐 了 石头
- Nước suối ngấm vào đá.
- 喷泉 向 空中 喷水
- Đài phun nước phun nước vào không khí.
- 一瓶 矿泉水
- một chai nước suối
- 冬天 吃 水饺 很 温暖
- Ăn sủi cảo vào mùa đông rất ấm.
- 温度 低水 结冰
- Nhiệt độ thấp làm nước đóng băng.
- 这个 温泉 很 舒服
- Suối nước nóng này rất dễ chịu.
- 用来 测量 水温
- Họ chạy các bài kiểm tra nhiệt độ nước
- 请 给 我 一杯 温水
- Hãy cho tôi một cốc nước ấm.
- 泉水幽咽
- suối chảy róc rách
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 温泉水
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 温泉水 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm水›
泉›
温›