Đọc nhanh: 药性 (dược tính). Ý nghĩa là: dược tính; tính chất của thuốc. Ví dụ : - 药性和缓 dược tính ôn hoà. - 药性发作 phát ra dược tính. - 药性和平 dược tính ôn hoà
Ý nghĩa của 药性 khi là Danh từ
✪ dược tính; tính chất của thuốc
药的性质
- 药性 和缓
- dược tính ôn hoà
- 药性 发作
- phát ra dược tính
- 药性 和平
- dược tính ôn hoà
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 药性
- 强尼 · 阿特金 斯 尊重 女性
- Johnny Atkins tôn trọng phụ nữ.
- 放射性 影响
- ảnh hưởng lan truyền
- 一个 叙利亚 的 女同性恋 博主
- Một blogger đồng tính nữ đến từ Syria.
- 我 吃 三粒 药
- Tôi uống ba viên thuốc.
- 喝点 汤药 表汗 吧
- Uống chút thuốc để toát mồ hôi đi.
- 这胶 粘性 强
- Keo dán này có độ dính mạnh.
- 橡胶 的 弹性 很强
- Tính đàn hồi của cao su rất tốt.
- 橡胶 具有 良好 的 弹性
- Cao su có độ đàn hồi tốt.
- 弗兰克 · 普拉 迪是 同性 婚姻 的 忠实 支持者
- Frank Prady là người rất ủng hộ hôn nhân đồng tính.
- 无色 的 无色 的 , 因零 饱和度 而 没有 颜色 , 如 中性 灰色 , 白色 , 或 黑色
- Màu vô sắc là màu không có màu sắc, không có sắc thái do độ bão hòa không đủ, như màu xám trung tính, màu trắng hoặc màu đen.
- 生性 愚鲁
- tính cách ngu đần
- 烈性 汉子
- chàng trai can trường.
- 药性 和平
- dược tính ôn hoà
- 烈性 炸药
- thuốc nổ mạnh.
- 药性 乏 了
- Thuốc mất dần tác dụng rồi.
- 药性 发作
- phát ra dược tính
- 药性 和缓
- dược tính ôn hoà
- 这种 药 性子 平和
- thuốc này tính ôn hoà
- 这是 药效 相当 强 的 雌性激素 药膏
- Đây thực sự là loại kem chứa estrogen mạnh.
- 药品 要 放置 阴凉处
- Thuốc nên để nơi thoáng mát.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 药性
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 药性 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm性›
药›