药性 yàoxìng

Từ hán việt: 【dược tính】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "药性" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (dược tính). Ý nghĩa là: dược tính; tính chất của thuốc. Ví dụ : - dược tính ôn hoà. - phát ra dược tính. - dược tính ôn hoà

Xem ý nghĩa và ví dụ của 药性 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 药性 khi là Danh từ

dược tính; tính chất của thuốc

药的性质

Ví dụ:
  • - 药性 yàoxìng 和缓 héhuǎn

    - dược tính ôn hoà

  • - 药性 yàoxìng 发作 fāzuò

    - phát ra dược tính

  • - 药性 yàoxìng 和平 hépíng

    - dược tính ôn hoà

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 药性

  • - 强尼 qiángní · 阿特金 ātèjīn 尊重 zūnzhòng 女性 nǚxìng

    - Johnny Atkins tôn trọng phụ nữ.

  • - 放射性 fàngshèxìng 影响 yǐngxiǎng

    - ảnh hưởng lan truyền

  • - 一个 yígè 叙利亚 xùlìyà de 女同性恋 nǚtóngxìngliàn 博主 bózhǔ

    - Một blogger đồng tính nữ đến từ Syria.

  • - chī 三粒 sānlì yào

    - Tôi uống ba viên thuốc.

  • - 喝点 hēdiǎn 汤药 tāngyào 表汗 biǎohàn ba

    - Uống chút thuốc để toát mồ hôi đi.

  • - 这胶 zhèjiāo 粘性 niánxìng qiáng

    - Keo dán này có độ dính mạnh.

  • - 橡胶 xiàngjiāo de 弹性 tánxìng 很强 hěnqiáng

    - Tính đàn hồi của cao su rất tốt.

  • - 橡胶 xiàngjiāo 具有 jùyǒu 良好 liánghǎo de 弹性 tánxìng

    - Cao su có độ đàn hồi tốt.

  • - 弗兰克 fúlánkè · 普拉 pǔlā 迪是 díshì 同性 tóngxìng 婚姻 hūnyīn de 忠实 zhōngshí 支持者 zhīchízhě

    - Frank Prady là người rất ủng hộ hôn nhân đồng tính.

  • - 无色 wúsè de 无色 wúsè de 因零 yīnlíng 饱和度 bǎohédù ér 没有 méiyǒu 颜色 yánsè 中性 zhōngxìng 灰色 huīsè 白色 báisè huò 黑色 hēisè

    - Màu vô sắc là màu không có màu sắc, không có sắc thái do độ bão hòa không đủ, như màu xám trung tính, màu trắng hoặc màu đen.

  • - 生性 shēngxìng 愚鲁 yúlǔ

    - tính cách ngu đần

  • - 烈性 lièxìng 汉子 hànzi

    - chàng trai can trường.

  • - 药性 yàoxìng 和平 hépíng

    - dược tính ôn hoà

  • - 烈性 lièxìng 炸药 zhàyào

    - thuốc nổ mạnh.

  • - 药性 yàoxìng le

    - Thuốc mất dần tác dụng rồi.

  • - 药性 yàoxìng 发作 fāzuò

    - phát ra dược tính

  • - 药性 yàoxìng 和缓 héhuǎn

    - dược tính ôn hoà

  • - 这种 zhèzhǒng yào 性子 xìngzi 平和 pínghé

    - thuốc này tính ôn hoà

  • - 这是 zhèshì 药效 yàoxiào 相当 xiāngdāng qiáng de 雌性激素 cíxìngjīsù 药膏 yàogāo

    - Đây thực sự là loại kem chứa estrogen mạnh.

  • - 药品 yàopǐn yào 放置 fàngzhì 阴凉处 yīnliángchù

    - Thuốc nên để nơi thoáng mát.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 药性

Hình ảnh minh họa cho từ 药性

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 药性 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Xìng
    • Âm hán việt: Tính
    • Nét bút:丶丶丨ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PHQM (心竹手一)
    • Bảng mã:U+6027
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Yào , Yuè
    • Âm hán việt: Dược , Điếu , Ước
    • Nét bút:一丨丨フフ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TVMI (廿女一戈)
    • Bảng mã:U+836F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao