草爬子 cǎo pá zi

Từ hán việt: 【thảo ba tử】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "草爬子" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thảo ba tử). Ý nghĩa là: đánh dấu (động vật học).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 草爬子 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 草爬子 khi là Danh từ

đánh dấu (động vật học)

tick (zoology)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 草爬子

  • - 绿茸茸 lǜróngróng de yáng 胡子 húzi 草像 cǎoxiàng 绒毯 róngtǎn zi 一样 yīyàng zài 地上 dìshàng

    - Cỏ râu dê xanh như một tấm thảm phủ trên mặt đất.

  • - 前面 qiánmiàn shì 大片 dàpiàn 草甸子 cǎodiànzǐ

    - trước mặt là đầm lầy mênh mông

  • - 鱼子 yúzi cáng zài 水草 shuǐcǎo

    - Trứng cá ẩn trong cỏ nước.

  • - zài 草地 cǎodì de 中心 zhōngxīn yǒu 一个 yígè 八角亭 bājiǎotíng zi

    - ở giữa bãi cỏ có một cái đình bát giác.

  • - 蝎子 xiēzi 爬进 pájìn le 墙缝 qiángfèng

    - Bọ cạp bò vào khe tường rồi.

  • - 草苫 cǎoshān zi

    - đệm cỏ.

  • - cǎo 篮子 lánzi

    - giỏ đựng cỏ.

  • - 草棚 cǎopéng zi

    - lều cỏ.

  • - 草垫子 cǎodiànzi

    - đệm cỏ

  • - 扳住 bānzhù 梯子 tīzi dào 屋顶 wūdǐng

    - Cô ấy vịn chặt thang để trèo lên mái nhà.

  • - 扳着 bānzhe 绳子 shéngzi shàng le shān

    - Anh ấy bám vào dây thừng để leo lên núi.

  • - 除非 chúfēi 需要 xūyào 甘草 gāncǎo 扳子 bānzi

    - Trừ khi tôi cần cờ lê làm bằng cam thảo.

  • - 这座 zhèzuò 房子 fángzi 有半 yǒubàn 英亩 yīngmǔ 草坪 cǎopíng

    - Câu này có nghĩa là: "Căn nhà này có một nửa mẫu Anh cỏ."

  • - 院子 yuànzi 所有 suǒyǒu de 花草树木 huācǎoshùmù dōu bèi 太阳 tàiyang shài 懒洋洋 lǎnyāngyāng de

    - Tất cả hoa lá, cây cối trong sân đều sảng khoái phơi mình dưới nắng.

  • - gāng 下过 xiàguò 花草树木 huācǎoshùmù de 叶子 yèzi 绿得 lǜdé 油亮 yóuliàng 油亮 yóuliàng de

    - vừa tạnh mưa, hoa cỏ lá cây đều xanh biêng biếc.

  • - 孩子 háizi men zài 草地 cǎodì shàng bèng zhe

    - Bọn trẻ đang nhảy nhót trên thảm cỏ.

  • - 架子 jiàzi shàng 爬满了 pámǎnle 葡萄 pútao 丝瓜 sīguā 扁豆 biǎndòu de 藤蔓 téngwàn

    - Trên giàn bò đầy dây nho, mướp, đậu cô ve.

  • - 罗望子 luówàngzǐ 长满 zhǎngmǎn 一望无际 yíwàngwújì de 草原 cǎoyuán

    - Cây me phủ kín đồng cỏ bất tận.

  • - suǒ 房子 fángzi 周围 zhōuwéi yǒu 500 英亩 yīngmǔ 起伏 qǐfú 不平 bùpíng de 草地 cǎodì

    - Xung quanh căn nhà đó có 500 mẫu Anh (1 mẫu Anh tương đương 0,4047 ha) đồng cỏ không bằng phẳng.

  • - de 脖子 bózi shàng yǒu 草莓 cǎoméi

    - Trên cổ anh ấy có dấu hôn.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 草爬子

Hình ảnh minh họa cho từ 草爬子

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 草爬子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Trảo 爪 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ba ,
    • Nét bút:ノノ丨丶フ丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOAU (竹人日山)
    • Bảng mã:U+722C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Cǎo , Cào , Zào
    • Âm hán việt: Thảo , Tạo
    • Nét bút:一丨丨丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TAJ (廿日十)
    • Bảng mã:U+8349
    • Tần suất sử dụng:Rất cao