Đọc nhanh: 茶胸斑啄木鸟 (trà hung ban trác mộc điểu). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chim gõ kiến ngực tối (Dendrocopos macei).
Ý nghĩa của 茶胸斑啄木鸟 khi là Danh từ
✪ (loài chim của Trung Quốc) chim gõ kiến ngực tối (Dendrocopos macei)
(bird species of China) fulvous-breasted woodpecker (Dendrocopos macei)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茶胸斑啄木鸟
- 这里 有 一扎 木柴
- Có một bó củi ở đây.
- 我 一定 是 用 铃木 · 辛克莱 这 名字 在 阿 普尔顿 开房
- Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.
- 翩翩飞 鸟
- nhanh như chim bay.
- 还是 要杯 阿诺 帕玛 不要 冰红茶 了
- Cho tôi một ly Arnold Palmer thay vì trà đá.
- 藤蔓 攀附 树木
- dây leo bám vào thân cây bò để lên cao.
- 你 哥哥 有 连枷 胸
- Anh trai của bạn có lồng ngực.
- 这根 木料 太细 , 掉换 一根 粗 的
- miếng ván này mỏng quá, thay miếng dày hơn.
- 刷拉 一声 , 柳树 上飞 走 了 一只 鸟儿
- soạt một tiếng, một con chim trên cây liễu đã bay đi.
- 松木 是 软木 , 柚木 是 硬木
- 松木 là gỗ mềm, còn cỏ gỗ là gỗ cứng.
- 木瓜 可以 做成 美味 的 沙拉
- Đu đủ có thể làm thành món salad ngon.
- 托马斯 · 维拉 科 鲁兹 和 珍妮特 · 佐佐木
- Thomas Veracruz và Janet Sasaki.
- 木料
- vật liệu gỗ
- 木匣
- tráp gỗ; hộp gỗ
- 木筏
- bè cây
- 木 蠹
- mọt gỗ
- 木讷
- hiền như khúc gỗ.
- 木屐
- guốc gỗ.
- 木铎
- cái mõ bằng gỗ
- 小鸟 在 啄食 呢
- Chim nhỏ đang mổ thức ăn.
- 年轮 是 树木 的 秘密
- Vòng tuổi là bí mật của cây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 茶胸斑啄木鸟
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 茶胸斑啄木鸟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm啄›
斑›
木›
胸›
茶›
鸟›