Đọc nhanh: 茶叶末儿 (trà hiệp mạt nhi). Ý nghĩa là: bột lá trà.
Ý nghĩa của 茶叶末儿 khi là Danh từ
✪ bột lá trà
tea leaves powder
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茶叶末儿
- 茶托 儿
- khay trà; khay nước
- 这种 茶叶 很香
- Loại chè này rất thơm.
- 澳洲 茶树油 和 桉叶油
- Dầu cây trà Úc và dầu khuynh diệp.
- 茶叶 需要 浸泡 几分钟
- Lá trà cần ngâm vài phút.
- 那朵 茶 花儿 真 漂亮
- Hoa trà đó đẹp quá.
- 茶盘 儿
- khay trà.
- 茶 有点儿 淡 , 不够 浓
- Trà hơi nhạt, không đủ đậm.
- 十八 世纪末 叶
- cuối thế kỷ mười tám.
- 这个 茶叶罐 的 装潢 很 讲究
- trang trí trên hộp trà này trông sang quá.
- 烘焙 茶叶 需要 掌握 温度
- Sao chè cần kiểm soát nhiệt độ.
- 茶馆 里 有 很多 茶叶
- Trong quán trà có rất nhiều loại trà.
- 一听 茶叶
- Một hộp trà.
- 上 好 茶叶
- trà ngon thượng hạng.
- 家园 茶叶
- trà của nhà làm.
- 中档 茶叶
- trà chất lượng trung bình.
- 茶壶盖 儿
- nắp bình trà
- 茶碗 座儿
- Đĩa đựng chén trà.
- 一掐儿 茶叶 香喷喷
- Một nắm trà rất thơm.
- 桌子 上 有 茶叶末
- Trên bàn có vụn trà.
- 上街 时 给 带 点儿 茶叶 来
- Lên phố thì tiện mua hộ tôi một ít trà
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 茶叶末儿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 茶叶末儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm儿›
叶›
末›
茶›