Đọc nhanh: 莫三比克 (mạc tam bí khắc). Ý nghĩa là: Mozambique (Tw).
✪ Mozambique (Tw)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 莫三比克
- 阿佐 克 跟 加勒比 的 洗钱 分子 有 关系
- Azok có quan hệ với một kẻ rửa tiền ở Caribe.
- 弟弟 比 我 小 三岁
- Em trai nhỏ hơn tôi ba tuổi.
- 想象 比尔 · 克林顿 是 怎么 做 的
- Hãy nghĩ về cách Bill Clinton làm điều đó.
- 这 就是 一个 比尔 · 克林顿 事件 的 再现
- Lại là Bill Clinton.
- 来 的 路上 我 就 把 艾萨克 · 阿西莫夫 干掉 了
- Tôi đã giết Isaac Asimov trên đường tới đây.
- 比安卡 是 替 第三方 拍卖 这枚 邮票
- Bianca đang bán đấu giá con tem thay mặt cho một bên thứ ba.
- 麦克斯 在 莫里 纳肺 里 发现 烧焦 的 麻布 和 松针
- Max tìm thấy vải bố cháy và lá thông trong phổi của Morina.
- 我 的 手机 比 你 的 贵 三倍
- Điện thoại của tôi đắt gấp 4 lần cái của bạn.
- 马克 曾 在 密西西比河 上当 过 领航员
- Mark đã từng làm người lái đò trên sông Mississippi.
- 他 弟兄 三个 , 就是 他 脾气好 , 比 谁 都 顺溜
- trong ba anh em, anh ấy là người có tính tình tốt, nghe lời hơn ai hết.
- 今年 年头儿 真 好 , 麦子 比 去年 多收 两三成
- mùa màng năm nay tuyệt thật, lúa thu hoạch được bằng hai ba vụ mùa năm ngoái.
- 三维动画 比 二维 动画 更 生动
- Hoạt hình 3D sống động hơn hoạt hình 2D.
- 客队 决赛 中以 二 比 三 败北
- đội khách đã thua 2-3 trong trận chung kết
- 甲队 最后 以二比 三 败阵
- cuối cùng đội A thua 2-3
- 九比 三 等于 三
- 9 chia 3 bằng 3.
- 击毁 敌方 坦克 三辆
- tiêu huỷ ba chiếc xe bọc thép của địch.
- 表哥 比 我 大 三岁
- Anh họ lớn hơn tôi ba tuổi.
- 这种 样式 的 产品 比比皆是 , 你 不必 急于 买下 , 货比三家 不 吃亏 呢 !
- Sản phẩm loại này đâu chả có, không cần mua vội, mua hàng phải tham khảo giá mới tránh lỗ chứ.
- 价钱 都 不 一样 , 所以 不论如何 先 货比三家
- Giá cả sẽ không giống nhau nên dù gì thì cũng nên tham khảo giá.
- 他 接连 输 了 三场 比赛
- Anh ấy thua liên tiếp ba trận đấu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 莫三比克
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 莫三比克 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm三›
克›
比›
莫›