茶叶罐 cháyè guàn

Từ hán việt: 【trà hiệp quán】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "茶叶罐" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trà hiệp quán). Ý nghĩa là: Hộp đựng chè.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 茶叶罐 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 茶叶罐 khi là Danh từ

Hộp đựng chè

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茶叶罐

  • - 这种 zhèzhǒng 茶叶 cháyè 很香 hěnxiāng

    - Loại chè này rất thơm.

  • - 澳洲 àozhōu 茶树油 cháshùyóu 桉叶油 ānyèyóu

    - Dầu cây trà Úc và dầu khuynh diệp.

  • - 茶叶 cháyè 需要 xūyào 浸泡 jìnpào 几分钟 jǐfēnzhōng

    - Lá trà cần ngâm vài phút.

  • - 这个 zhègè 茶叶罐 cháyèguàn de 装潢 zhuānghuáng hěn 讲究 jiǎngjiu

    - trang trí trên hộp trà này trông sang quá.

  • - 烘焙 hōngbèi 茶叶 cháyè 需要 xūyào 掌握 zhǎngwò 温度 wēndù

    - Sao chè cần kiểm soát nhiệt độ.

  • - 茶馆 cháguǎn yǒu 很多 hěnduō 茶叶 cháyè

    - Trong quán trà có rất nhiều loại trà.

  • - 一听 yītīng 茶叶 cháyè

    - Một hộp trà.

  • - shàng hǎo 茶叶 cháyè

    - trà ngon thượng hạng.

  • - 家园 jiāyuán 茶叶 cháyè

    - trà của nhà làm.

  • - 中档 zhōngdàng 茶叶 cháyè

    - trà chất lượng trung bình.

  • - zhè shì shàng děng 茶叶 cháyè

    - Đây là trà thượng hạng.

  • - 新鲜 xīnxiān de 叶兰 yèlán 叶子 yèzi 可用 kěyòng lái 煮茶 zhǔchá

    - Lá dứa tươi có thể dùng để pha trà

  • - gěi lái 一两 yīliǎng 茶叶 cháyè

    - Cho tôi một lạng trà.

  • - 烘焙 hōngbèi 茶叶 cháyè de 时间 shíjiān yào 适中 shìzhōng

    - Thời gian sao chè phải vừa đủ.

  • - 一掐儿 yīqiāér 茶叶 cháyè 香喷喷 xiāngpēnpēn

    - Một nắm trà rất thơm.

  • - mǎi le 一个 yígè 茶叶 cháyè tǒng

    - Tôi đã mua một ống đựng trà.

  • - 杯子 bēizi 有些 yǒuxiē de 茶叶 cháyè

    - Trong cốc có vài cặn bã của lá chè.

  • - 杯子 bēizi 残留 cánliú zhe 一点 yìdiǎn 茶叶 cháyè

    - Trong cốc còn sót lại một ít lá trà.

  • - 桌子 zhuōzi shàng yǒu 茶叶末 cháyèmò

    - Trên bàn có vụn trà.

  • - 喜欢 xǐhuan 自己 zìjǐ 烘焙 hōngbèi 茶叶 cháyè

    - Anh ấy thích tự mình sao chè.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 茶叶罐

Hình ảnh minh họa cho từ 茶叶罐

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 茶叶罐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Shè , Xié , Yè
    • Âm hán việt: Diệp , Hiệp
    • Nét bút:丨フ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RJ (口十)
    • Bảng mã:U+53F6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:23 nét
    • Bộ:Phũ 缶 (+17 nét)
    • Pinyin: Guàn
    • Âm hán việt: Quán
    • Nét bút:ノ一一丨フ丨一丨丨丨フ一丨フ一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OUTRG (人山廿口土)
    • Bảng mã:U+7F50
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Chá
    • Âm hán việt: Trà
    • Nét bút:一丨丨ノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TOD (廿人木)
    • Bảng mã:U+8336
    • Tần suất sử dụng:Rất cao