Đọc nhanh: 苦味酒 (khổ vị tửu). Ý nghĩa là: Rượu đắng.
Ý nghĩa của 苦味酒 khi là Danh từ
✪ Rượu đắng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苦味酒
- 这是 一瓶 美味 的 美酒
- Đây là một chai rượu ngon.
- 玛格丽特 加 苦艾 酒
- Đó là Margarita với một ly absinthe.
- 酒味 淡薄
- vị rượu nhạt; mùi rượu nhạt nhẽo.
- 酒味 很 薄
- Rượu rất nhạt vị.
- 酒 味儿 很冲
- Mùi rượu rất nồng.
- 这酒 的 味道 很 厚 , 真是 好酒
- Vị của rượu này rất đậm, quả thật là rượu ngon.
- 三 煎药 味道 很 苦
- Vị thuốc sắc nước ba rất đắng.
- 这酒 有 霉味 了
- Rượu này có mùi mốc.
- 他 在 品味 红酒
- Anh ấy đang nếm thử rượu vang.
- 尖椒 苦瓜 的 味道 又 苦 又 辣
- khổ qua xào ớt vừa đắng vừa cay
- 这汤 味道 很 苦
- Thang thuốc này vị rất đắng.
- 人生 总是 包含 着 各种 滋味 , 有酸 , 有 甜 , 也 有 苦
- Cuộc đời luôn có đủ các loại dư vị, có chua, có ngọt, có cả đắng cay.
- 糯米酒 味道 香甜
- Rượu nếp có vị ngọt thơm.
- 味道 苦涩
- vị đắng chát
- 红酒 的 味道 非常 浓郁
- Hương vị của rượu vang rất đậm đà.
- 这瓜带 点儿 苦味
- Trái dưa này có vị đắng.
- 那种 洋酒 味道 怪
- Loại rượu nước ngoài đó vị lạ.
- 你 不要 用 金属 器具 来 装酒 , 这样 会 改变 酒 的 味道
- Bạn không nên dùng đồ bằng kim loại để đựng rượu, như vậy sẽ làm thay đổi mùi vị của rượu.
- 这个 有 苦味
- Cái này có vị đắng.
- 这种 酒 味道 有些 涩
- Rượu này có vị hơi chát.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 苦味酒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 苦味酒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm味›
苦›
酒›