Hán tự: 苠
Đọc nhanh: 苠 (_). Ý nghĩa là: cây nông nghiệp dài ngày. Ví dụ : - 苠高粱。 cao lương dài ngày.. - 黄谷子比白谷子苠。 kê vàng muộn hơn kê trắng.
Ý nghĩa của 苠 khi là Danh từ
✪ cây nông nghiệp dài ngày
庄稼生长期较长, 成熟期较晚
- 苠 高粱
- cao lương dài ngày.
- 黄 谷子 比白 谷子 苠
- kê vàng muộn hơn kê trắng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苠
- 黄 谷子 比白 谷子 苠
- kê vàng muộn hơn kê trắng.
- 苠 高粱
- cao lương dài ngày.
Hình ảnh minh họa cho từ 苠
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 苠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm苠›