Hán tự: 缗
Đọc nhanh: 缗 (mân). Ý nghĩa là: dây xâu tiền (thời xưa), xâu, chuỗi (tiền); chuỗi. Ví dụ : - 钱三百缗。 ba trăm xâu tiền.
✪ dây xâu tiền (thời xưa)
古代穿铜钱用的绳子
Ý nghĩa của 缗 khi là Từ điển
✪ xâu, chuỗi (tiền); chuỗi
用于成串的铜钱, 每串一千文
- 钱 三百 缗
- ba trăm xâu tiền.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缗
- 钱 三百 缗
- ba trăm xâu tiền.
Hình ảnh minh họa cho từ 缗
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 缗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm缗›