mín

Từ hán việt: 【mân.dân】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (mân.dân). Ý nghĩa là: cẩm thạch.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

cẩm thạch

象玉的石头

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 珉

Hình ảnh minh họa cho từ 珉

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 珉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+5 nét)
    • Pinyin: Méi , Mín , Wén
    • Âm hán việt: Dân , Mân
    • Nét bút:一一丨一フ一フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGRVP (一土口女心)
    • Bảng mã:U+73C9
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp