Đọc nhanh: 苏曼殊 (tô man thù). Ý nghĩa là: Su Manshu (1884-1918), nhà văn, nhà báo, nhà sư Phật giáo Trung Quốc, người tham gia phong trào cách mạng.
Ý nghĩa của 苏曼殊 khi là Danh từ
✪ Su Manshu (1884-1918), nhà văn, nhà báo, nhà sư Phật giáo Trung Quốc, người tham gia phong trào cách mạng
Su Manshu (1884-1918), Chinese writer, journalist, Buddhist monk, participant in the revolutionary movement
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苏曼殊
- 殊死 的 斗争
- cuộc đấu tranh quyết tử.
- 我 曾经 被 派 往 达尔 福尔 苏丹
- Tôi đến Darfur theo nhiệm vụ.
- 毒贩 名叫 戈尔曼
- Đại lý Meth tên là Gorman.
- 贫富悬殊
- sự chênh lệch giàu nghèo
- 苏联 曾 是 超级大国
- Liên Xô từng là siêu cường quốc.
- 苏联 是 社会主义 国家
- Liên Xô là một nước xã hội chủ nghĩa.
- 殊品 , 完人 , 绝代佳人 卓越 无比 的 完美 事物 或 美人 ; 完人
- "殊品, 完人, 绝代佳人" có nghĩa là "vật phẩm đặc biệt, người hoàn hảo vượt trội, người đẹp vượt trội"
- 苏州码子
- mã số vùng Tô Châu.
- 苏菲 , 你好 吗 ?
- Sophie cậu khỏe không?
- 苏菲 随时 会 来
- Sophie sẽ ở đây bất cứ lúc nào.
- 曼声 低语
- ngân nga bài hát.
- 我 的 朋友 姓曼
- Bạn của tôi họ Mạn.
- 她 的 姓 是 曼
- Họ của cô ấy là Mạn.
- 曼波 女王 等 着
- Nữ hoàng Mambo đang chờ.
- 那座 山 很 曼长
- Ngọn núi đó rất cao.
- 这条 路 很 曼延
- Con đường này rất dài.
- 这 首歌 很 曼妙
- Bài hát này rất dịu dàng.
- 她 的 笑容 很 曼妙
- Nụ cười của cô ấy rất dịu dàng.
- 英属 曼岛 的 国旗
- Lá cờ của Isle of Man
- 这个 要求 有点 特殊
- Yêu cầu này hơi đặc biệt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 苏曼殊
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 苏曼殊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm曼›
殊›
苏›