Đọc nhanh: 福建银针 (phúc kiến ngân châm). Ý nghĩa là: Phúc Kiến Ngân Châm.
Ý nghĩa của 福建银针 khi là Danh từ
✪ Phúc Kiến Ngân Châm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 福建银针
- 夏洛克 · 福尔摩斯 是 个 虚构 的 角色
- Sherlock Holmes là một nhân vật hư cấu.
- 学 针线
- học may vá thêu thùa
- 他 在 尼日利亚 从事 银行业
- Anh ấy làm việc ở Nigeria trong lĩnh vực ngân hàng.
- 这种 鱼 受到 加利福尼亚州 的 保护
- Loài cá này được bảo vệ bởi tiểu bang California.
- 明天 哥哥 去 银行 取 钱
- Mai anh tớ đi ngân hàng rút tiền.
- 建立 根据地
- xây dựng khu dân cư.
- 这根 针 很 细
- Cây kim này rất nhỏ.
- 伍德 福德 想 让 我们 混进 这个 叫 阿特拉斯 科技 的 公司
- Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.
- 北 礵 岛 ( 都 在 福建 )
- đảo Bắc Sương (ở tỉnh Phúc Kiến, Trung Quốc).
- 建莲 ( 福建 产 的 莲子 )
- sen ở tỉnh Phúc Kiến Trung Quốc.
- 闽侯 在 福建 的 东边
- Mân Hầu ở phía đông của Phúc Kiến.
- 封建 的 婚姻制度 不知 葬送 了 多少 青年 的 幸福
- chế độ hôn nhân thời phong kiến không biết đã chôn vùi hạnh phúc của bao nhiêu thanh niên.
- 福建 北面 与 浙江 交界
- Phúc Kiến giáp Chiết Giang ở phía bắc.
- 中塅 ( 在 福建 )
- Trung Đoạn (ở tỉnh Phúc Kiến).
- 从 他 的 口音 中 可知 他 是 福建人
- Qua giọng nói của anh ấy có thể thấy anh ấy đến từ Phúc Kiến.
- 福建省 的 位置 在 中国 东南部
- Tỉnh Phúc Kiến nằm ở phía đông nam Trung Quốc.
- 建江 是 福建 的 重要 河流
- Kiến Giang là dòng sông quan trọng của Phúc Kiến.
- 梯田 在 福建 农村 很 常见
- Ở Phúc Kiến rất dễ nhìn thấy ruộng bậc thang.
- 你 是 上海 人 还是 福建人 ?
- Cậu là người Thượng Hải hay người Phúc Kiến?
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 福建银针
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 福建银针 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm建›
福›
针›
银›