Đọc nhanh: 苏丹 (tô đan). Ý nghĩa là: Xu-đan (tên gọi của người đứng đầu quốc gia theo đạo Hồi), Xu-đăng; Sudan. Ví dụ : - 我曾经被派往达尔福尔[苏丹] Tôi đến Darfur theo nhiệm vụ.
✪ Xu-đan (tên gọi của người đứng đầu quốc gia theo đạo Hồi)
某些伊斯兰教国家最高统治者的称号 (阿拉伯sultān)
- 我 曾经 被 派 往 达尔 福尔 苏丹
- Tôi đến Darfur theo nhiệm vụ.
✪ Xu-đăng; Sudan
苏丹非洲东北部一国家,位于埃及南部史前时期就有人类居住,该地区曾被埃及在1820-1822年征服,1899年以后由英国和埃及其同管理苏丹在1956年取得独立喀土穆是苏丹首都,也是第一 大城市人口38,114,160 (2003)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苏丹
- 丹尼尔 说
- Vì vậy, Daniel nói rằng
- 丹尼尔 对 贝类 食物 过敏
- Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.
- 丹尼尔 你 的 律师 事务所
- Daniel Công ty luật của bạn đã xử lý quá mức trong một tình huống
- 丹尼尔 马上 就要 出庭 受审
- Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người
- 他 叫 丹尼
- Tên anh ấy là Danny.
- 几个 月 前 在 摩苏尔 伊拉克 北部 城市
- Giám sát việc tái thiết ở Mosul
- 我 曾经 被 派 往 达尔 福尔 苏丹
- Tôi đến Darfur theo nhiệm vụ.
- 丹尼 接触 了 沙林
- Danny đã tiếp xúc với sarin.
- 丹尼斯 花 了 三个 月
- Dennis mất ba tháng
- 丹尼 说 我 很会 黏人
- Danny nói rằng tôi đã đeo bám.
- 苏联 曾 是 超级大国
- Liên Xô từng là siêu cường quốc.
- 苏联 是 社会主义 国家
- Liên Xô là một nước xã hội chủ nghĩa.
- 苏州码子
- mã số vùng Tô Châu.
- 苏菲 , 你好 吗 ?
- Sophie cậu khỏe không?
- 苏菲 随时 会 来
- Sophie sẽ ở đây bất cứ lúc nào.
- 丹佛 国际 机场
- Sân bay Quốc tế Denver.
- 我 住 在 鹿特丹
- Tôi sống ở Rotterdam.
- 我 叫 丹尼 · 琼斯 。 不过 我用 教名 的 略称 : 丹
- Tôi tên là Danny Jones. Nhưng tôi thường được gọi là Danny.
- 这株 牡丹 的 花朵 特别 大
- bông hoa của cây mẫu đơn này to vô cùng.
- 我 真是 对 密苏里州 之 行 越来越 没 兴趣 了
- Tôi ngày càng ít trông đợi chuyến đi đến Missouri này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 苏丹
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 苏丹 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丹›
苏›