Đọc nhanh: 苍蝇毒品 (thương dăng độc phẩm). Ý nghĩa là: Diệt ruồi.
Ý nghĩa của 苍蝇毒品 khi là Danh từ
✪ Diệt ruồi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苍蝇毒品
- 我 讨厌 苍蝇 , 因为 它们 很脏
- Tôi ghét ruồi vì chúng rất bẩn.
- 走私 毒品
- buôn lậu chất có hại.
- 焚烧 毒品
- thiêu huỷ ma túy.
- 他 用 报纸 打苍蝇
- Anh ấy dùng báo để đập ruồi.
- 把 报纸 卷 起来 打苍蝇
- Cuộn tờ báo lại để đập ruồi.
- 赶 苍蝇
- Đuổi ruồi.
- 轰赶 苍蝇
- đuổi ruồi
- 厨房 里 有 苍蝇
- Trong bếp có ruồi.
- 苍蝇 总是 惹人厌
- Con ruồi luôn làm người ta khó chịu.
- 夏天 苍蝇 特别 多
- Mùa hè có rất nhiều ruồi.
- 此种 苍蝇拍 很 实用
- Loại vỉ đập ruồi này rất thiết thực.
- 桌子 上 有 一只 苍蝇
- Trên bàn có một con ruồi.
- 这 只 苍蝇 停 在 窗户 上
- Con ruồi này đậu trên cửa sổ.
- 想 打死 一只 苍蝇 来 着
- Tôi đang cố giết một con ruồi.
- 马厩 里 到处 都 是 苍蝇
- Khắp nơi trong chuồng ngựa là muỗi.
- 他用 的 化学品 是 有毒 的
- Hóa chất anh ta sử dụng là độc hại.
- 近来 有 几起 毒品走私 活动 被 检举 立案
- Gần đây, đã có một số vụ hoạt động buôn lậu ma túy bị tố cáo và khởi tố.
- 他 对 毒品 上瘾 了
- Anh ấy đã nghiện ma túy.
- 毒品 是 国际性 的 问题
- Vấn đề ma túy là quốc tế.
- 警察 查获 了 大量 的 非法 毒品
- Cảnh sát đã thu giữ được một lượng lớn ma túy bất hợp pháp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 苍蝇毒品
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 苍蝇毒品 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm品›
毒›
苍›
蝇›