Đọc nhanh: 芸阁 (vân các). Ý nghĩa là: thư viện hoàng gia.
Ý nghĩa của 芸阁 khi là Danh từ
✪ thư viện hoàng gia
royal library
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芸阁
- 有 请 尊敬 的 尼古拉斯 · 巴勒莫 法官 阁下
- Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.
- 她 用 芸香 来 制作 自制 香料
- Cô ấy dùng hương thảo để làm gia vị tự chế.
- 置之高阁
- cất trên giá cao
- 亭台楼阁
- đình đài lầu các
- 空中楼阁
- lầu cao giữa trời.
- 首相 阁下
- ngài thủ tướng
- 内阁 首相
- thủ tướng nội các
- 万物 芸芸
- vạn vật; muôn nghìn vạn vật.
- 书阁 摆满 了 书籍
- Giá sách đầy ắp sách.
- 鞋阁 放 着 新 鞋子
- Kệ giày có đôi giày mới.
- 姑娘 的 闺阁 整洁
- Khuê phòng của cô nương sạch sẽ.
- 受命 组阁
- nhận nhiệm vụ tổ chức nội các.
- 反对党 利用 内阁 的 分歧 而 捞取 ( 政治 ) 资本
- Đảng phản đối tận dụng sự khác biệt trong nội các để thu được lợi ích chính trị.
- 亭台楼阁 , 罗列 山上
- đỉnh đài, lầu các la liệt trên núi.
- 束之高阁
- bó gọn xếp lên giá
- 影子内阁
- chính phủ lập sẵn (của phe đối lập chờ khi lên nắm quyền)
- 高阁 凌空
- lầu cao chọc trời.
- 山上 有座 漂亮 阁
- Trên núi có một tòa lầu các đẹp.
- 大使 阁下
- ngài đại sứ
- 我 的 朋友 姓芸
- Bạn của tôi họ Vân.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 芸阁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 芸阁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm芸›
阁›