苇鹀 wěi wú

Từ hán việt: 【vi _】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "苇鹀" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (vi _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Đuôi sậy của Pallas (Emberiza pallasi).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 苇鹀 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 苇鹀 khi là Danh từ

(loài chim của Trung Quốc) Đuôi sậy của Pallas (Emberiza pallasi)

(bird species of China) Pallas's reed bunting (Emberiza pallasi)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苇鹀

  • - 芦苇 lúwěi 传出 chuánchū 咿呀 yīyā de 桨声 jiǎngshēng

    - tiếng máy chèo khua nước phát ra từ đám lau sậy.

  • - 芦苇 lúwěi 扎成 zhāchéng 捆子 kǔnzi

    - đem mấy cây lau buộc lại thành bó.

  • - yòng 苇子 wěizǐ zuò le 一个 yígè 鼻儿 bíér

    - lấy cây lau làm kèn

  • - 扒开 bākāi 芦苇 lúwěi

    - cào cỏ nến

  • - 苇帘子 wěiliánzi zhī 起来 qǐlai

    - chống rèm lên

  • - 芦苇荡 lúwěidàng yǒu 很多 hěnduō

    - Trong ao sậy có rất nhiều cá.

  • - 沼边 zhǎobiān 长满 zhǎngmǎn 芦苇 lúwěi

    - Bờ đầm mọc đầy lau sậy.

  • - 湖边 húbiān yǒu 很多 hěnduō 芦苇 lúwěi

    - Bờ hồ có rất nhiều lau sậy.

  • - 喜欢 xǐhuan 芦苇 lúwěi de 风景 fēngjǐng

    - Tôi thích cảnh quan của lau sậy.

  • - 这里 zhèlǐ de 芦苇 lúwěi zhǎng yòu gāo

    - Lau sậy ở đây dài và cao.

  • - 苇箔 wěibó

    - mành sậy

  • - 苇箔 wěibó 用来 yònglái zhē 阳光 yángguāng

    - Mành lau dùng để che ánh sáng mặt trời.

  • Xem thêm 7 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 苇鹀

Hình ảnh minh họa cho từ 苇鹀

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 苇鹀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Wěi
    • Âm hán việt: Vi , Vy ,
    • Nét bút:一丨丨一一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TQS (廿手尸)
    • Bảng mã:U+82C7
    • Tần suất sử dụng:Trung bình