Đọc nhanh: 苇鹀 (vi _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Đuôi sậy của Pallas (Emberiza pallasi).
Ý nghĩa của 苇鹀 khi là Danh từ
✪ (loài chim của Trung Quốc) Đuôi sậy của Pallas (Emberiza pallasi)
(bird species of China) Pallas's reed bunting (Emberiza pallasi)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苇鹀
- 芦苇 里 传出 咿呀 的 桨声
- tiếng máy chèo khua nước phát ra từ đám lau sậy.
- 把 芦苇 扎成 捆子
- đem mấy cây lau buộc lại thành bó.
- 用 苇子 做 了 一个 鼻儿
- lấy cây lau làm kèn
- 扒开 芦苇
- cào cỏ nến
- 把 苇帘子 支 起来
- chống rèm lên
- 芦苇荡 里 有 很多 鱼
- Trong ao sậy có rất nhiều cá.
- 沼边 长满 芦苇
- Bờ đầm mọc đầy lau sậy.
- 湖边 有 很多 芦苇
- Bờ hồ có rất nhiều lau sậy.
- 我 喜欢 芦苇 的 风景
- Tôi thích cảnh quan của lau sậy.
- 这里 的 芦苇 长 又 高
- Lau sậy ở đây dài và cao.
- 苇箔
- mành sậy
- 苇箔 用来 遮 阳光
- Mành lau dùng để che ánh sáng mặt trời.
Xem thêm 7 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 苇鹀
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 苇鹀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm苇›