芸薹 yún tái

Từ hán việt: 【vân đài】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "芸薹" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (vân đài). Ý nghĩa là: cây cải dầu。1.。.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 芸薹 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 芸薹 khi là Danh từ

cây cải dầu。油菜1.。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芸薹

  • - 芸香 yúnxiāng 可以 kěyǐ 增添 zēngtiān 菜肴 càiyáo de 香气 xiāngqì

    - Hương thảo có thể làm tăng hương thơm của món ăn.

  • - yòng 芸香 yúnxiāng lái 制作 zhìzuò 自制 zìzhì 香料 xiāngliào

    - Cô ấy dùng hương thảo để làm gia vị tự chế.

  • - 万物 wànwù 芸芸 yúnyún

    - vạn vật; muôn nghìn vạn vật.

  • - 蒜薹 suàntái 炒肉 chǎoròu hěn 美味 měiwèi

    - Ngồng tỏi xào thịt rất ngon.

  • - 蒜薹 suàntái 可以 kěyǐ 用来 yònglái zuò tāng

    - Ngồng tỏi có thể nấu canh.

  • - 芸芸众生 yúnyúnzhòngshēng

    - đông đảo chúng sinh

  • - 芸芸众生 yúnyúnzhòngshēng

    - chúng sinh đông đúc

  • - 芸薹 yúntái de 营养价值 yíngyǎngjiàzhí hěn gāo

    - Rau cải dầu có giá trị dinh dưỡng cao.

  • - 花园里 huāyuánlǐ zhǒng le 许多 xǔduō 芸薹 yúntái

    - Trong vườn có trồng nhiều rau cải dầu.

  • - xìng yún

    - Anh ấy họ Vân.

  • - de 朋友 péngyou 姓芸 xìngyún

    - Bạn của tôi họ Vân.

  • Xem thêm 6 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 芸薹

Hình ảnh minh họa cho từ 芸薹

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 芸薹 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Yì , Yún , Yùn
    • Âm hán việt: Vân
    • Nét bút:一丨丨一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TMMI (廿一一戈)
    • Bảng mã:U+82B8
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+14 nét)
    • Pinyin: Tái
    • Âm hán việt: Đài
    • Nét bút:一丨丨一丨一丨フ一丶フ一フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TGRG (廿土口土)
    • Bảng mã:U+85B9
    • Tần suất sử dụng:Thấp