Đọc nhanh: 芸苔 (vân đài). Ý nghĩa là: cây cải dầu, rau cải bẹ.
Ý nghĩa của 芸苔 khi là Danh từ
✪ cây cải dầu
油菜1.
✪ rau cải bẹ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芸苔
- 滚石 不生 苔
- Một hòn đá lăn tập hợp không có rêu.
- 芸香 可以 增添 菜肴 的 香气
- Hương thảo có thể làm tăng hương thơm của món ăn.
- 她 用 芸香 来 制作 自制 香料
- Cô ấy dùng hương thảo để làm gia vị tự chế.
- 万物 芸芸
- vạn vật; muôn nghìn vạn vật.
- 你 的 喉咙 发炎 了 舌苔 很 厚 。 这些 都 是 感冒 的 症状
- Cổ họng của bạn bị viêm, Đây là những triệu chứng của cảm lạnh
- 要 不用 这块 不起眼 的 苔藓 代表 吧
- Làm thế nào về đám rêu không đáng kể này?
- 滚石 不生 苔 ; 转业 不 聚财
- Lăn đá không mọc rêu; nghỉ việc không tích lũy tài sản.
- 墙上 长 青苔 了
- Trên tường mọc rêu xanh rồi.
- 古老 城墙 上 布满 青苔
- Tường thành cổ đầy rêu phong.
- 芸芸众生
- đông đảo chúng sinh
- 芸芸众生
- chúng sinh đông đúc
- 芸薹 的 营养价值 很 高
- Rau cải dầu có giá trị dinh dưỡng cao.
- 花园里 种 了 许多 芸薹
- Trong vườn có trồng nhiều rau cải dầu.
- 他 姓 芸
- Anh ấy họ Vân.
- 我 的 朋友 姓芸
- Bạn của tôi họ Vân.
Xem thêm 10 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 芸苔
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 芸苔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm芸›
苔›