芸芸 yúnyún

Từ hán việt: 【vân vân】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "芸芸" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (vân vân). Ý nghĩa là: đông đảo; muôn nghìn. Ví dụ : - vạn vật; muôn nghìn vạn vật.. - đông đảo chúng sinh

Xem ý nghĩa và ví dụ của 芸芸 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 芸芸 khi là Tính từ

đông đảo; muôn nghìn

形容众多

Ví dụ:
  • - 万物 wànwù 芸芸 yúnyún

    - vạn vật; muôn nghìn vạn vật.

  • - 芸芸众生 yúnyúnzhòngshēng

    - đông đảo chúng sinh

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芸芸

  • - 芸香 yúnxiāng 可以 kěyǐ 增添 zēngtiān 菜肴 càiyáo de 香气 xiāngqì

    - Hương thảo có thể làm tăng hương thơm của món ăn.

  • - yòng 芸香 yúnxiāng lái 制作 zhìzuò 自制 zìzhì 香料 xiāngliào

    - Cô ấy dùng hương thảo để làm gia vị tự chế.

  • - 万物 wànwù 芸芸 yúnyún

    - vạn vật; muôn nghìn vạn vật.

  • - 芸芸众生 yúnyúnzhòngshēng

    - đông đảo chúng sinh

  • - 芸芸众生 yúnyúnzhòngshēng

    - chúng sinh đông đúc

  • - 芸薹 yúntái de 营养价值 yíngyǎngjiàzhí hěn gāo

    - Rau cải dầu có giá trị dinh dưỡng cao.

  • - 花园里 huāyuánlǐ zhǒng le 许多 xǔduō 芸薹 yúntái

    - Trong vườn có trồng nhiều rau cải dầu.

  • - xìng yún

    - Anh ấy họ Vân.

  • - de 朋友 péngyou 姓芸 xìngyún

    - Bạn của tôi họ Vân.

  • Xem thêm 4 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 芸芸

Hình ảnh minh họa cho từ 芸芸

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 芸芸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Yì , Yún , Yùn
    • Âm hán việt: Vân
    • Nét bút:一丨丨一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TMMI (廿一一戈)
    • Bảng mã:U+82B8
    • Tần suất sử dụng:Trung bình