Đọc nhanh: 芸芸 (vân vân). Ý nghĩa là: đông đảo; muôn nghìn. Ví dụ : - 万物芸芸 vạn vật; muôn nghìn vạn vật.. - 芸芸众生 đông đảo chúng sinh
Ý nghĩa của 芸芸 khi là Tính từ
✪ đông đảo; muôn nghìn
形容众多
- 万物 芸芸
- vạn vật; muôn nghìn vạn vật.
- 芸芸众生
- đông đảo chúng sinh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芸芸
- 芸香 可以 增添 菜肴 的 香气
- Hương thảo có thể làm tăng hương thơm của món ăn.
- 她 用 芸香 来 制作 自制 香料
- Cô ấy dùng hương thảo để làm gia vị tự chế.
- 万物 芸芸
- vạn vật; muôn nghìn vạn vật.
- 芸芸众生
- đông đảo chúng sinh
- 芸芸众生
- chúng sinh đông đúc
- 芸薹 的 营养价值 很 高
- Rau cải dầu có giá trị dinh dưỡng cao.
- 花园里 种 了 许多 芸薹
- Trong vườn có trồng nhiều rau cải dầu.
- 他 姓 芸
- Anh ấy họ Vân.
- 我 的 朋友 姓芸
- Bạn của tôi họ Vân.
Xem thêm 4 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 芸芸
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 芸芸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm芸›