花彩雀莺 huā cǎi què yīng

Từ hán việt: 【hoa thải tước oanh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "花彩雀莺" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hoa thải tước oanh). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chim chích chòe nâu trắng (Leptopoecile sophiae).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 花彩雀莺 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 花彩雀莺 khi là Danh từ

(loài chim của Trung Quốc) chim chích chòe nâu trắng (Leptopoecile sophiae)

(bird species of China) white-browed tit-warbler (Leptopoecile sophiae)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 花彩雀莺

  • - 街角 jiējiǎo de 阿婆 āpó zài 卖花 màihuā

    - Bà cụ ở góc phố đang bán hoa.

  • - zhā 彩牌楼 cǎipáilou

    - dựng cổng chào

  • - 弟弟 dìdì 花瓶 huāpíng gěi le

    - Trong lọ cắm một bó hoa tươi.

  • - 雪花 xuěhuā 飞舞 fēiwǔ

    - hoa tuyết bay bay

  • - 彩旗 cǎiqí 飞扬 fēiyáng

    - cờ tung bay; cờ bay phấp phới.

  • - 芙蓉花 fúrónghuā

    - hoa dâm bụt

  • - 芙蓉花 fúrónghuā 开正 kāizhèng 娇艳 jiāoyàn

    - Hoa phù dung nở rực rỡ.

  • - huā

    - hoa sen

  • - 蜜蜂 mìfēng 附着 fùzhuó zài 花瓣 huābàn shàng

    - Con ong bám trên cánh hoa.

  • - 花朵 huāduǒ 绽放 zhànfàng 五彩 wǔcǎi 斑斑 bānbān

    - Hoa nở rực rỡ đầy màu sắc.

  • - 春天 chūntiān lái le 鲜艳 xiānyàn de 花朵 huāduǒ kāi le 春天 chūntiān 点缀 diǎnzhuì 五彩缤纷 wǔcǎibīnfēn 多姿多彩 duōzīduōcǎi de

    - Mùa xuân đến rồi, muôn hoa đua nở, mùa xuân rực rỡ sắc màu.

  • - 商店 shāngdiàn 门口 ménkǒu guà zhe 花花绿绿 huāhuālǜlǜ de 彩灯 cǎidēng

    - Những chiếc đèn lồng đầy màu sắc được treo ở lối vào cửa hàng.

  • - 花红 huāhóng 彩礼 cǎilǐ

    - sính lễ

  • - 花园里 huāyuánlǐ 色彩缤纷 sècǎibīnfēn

    - Trong vườn sặc sỡ sắc hoa.

  • - 花园里 huāyuánlǐ de 花朵 huāduǒ 五彩缤纷 wǔcǎibīnfēn

    - Hoa trong vườn rất sặc sỡ.

  • - 花朵 huāduǒ de 色彩 sècǎi hěn 自然 zìrán

    - Hoa có màu sắc tự nhiên.

  • - 花朵 huāduǒ de 色彩 sècǎi hěn 鲜明 xiānmíng

    - Màu sắc của hoa rất tươi sáng.

  • - 这张 zhèzhāng 照片 zhàopiān 没有 méiyǒu 真实 zhēnshí 反映 fǎnyìng chū 花园 huāyuán de 丰富 fēngfù 色彩 sècǎi

    - Bức hình này không thể hiện chính xác màu sắc phong phú của khu vườn.

  • - 那些 nèixiē 有关 yǒuguān 京城 jīngchéng 皇宫 huánggōng 御花园 yùhuāyuán de 精彩 jīngcǎi 描述 miáoshù 使 shǐ 龙心 lóngxīn 大悦 dàyuè

    - Những miêu tả tuyệt vời về kinh đô, cung điện và vườn thượng uyển khiến ông ấy rất vui.

  • - 每天 měitiān dōu 灌溉 guàngài 花园 huāyuán

    - Cô ấy tưới nước cho vườn hoa mỗi ngày.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 花彩雀莺

Hình ảnh minh họa cho từ 花彩雀莺

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 花彩雀莺 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Sam 彡 (+8 nét)
    • Pinyin: Cǎi
    • Âm hán việt: Thái , Thải , Thể
    • Nét bút:ノ丶丶ノ一丨ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BDHHH (月木竹竹竹)
    • Bảng mã:U+5F69
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Huā
    • Âm hán việt: Hoa
    • Nét bút:一丨丨ノ丨ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TOP (廿人心)
    • Bảng mã:U+82B1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+7 nét)
    • Pinyin: Yīng
    • Âm hán việt: Oanh
    • Nét bút:一丨丨丶フノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TBPM (廿月心一)
    • Bảng mã:U+83BA
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Chuy 隹 (+3 nét)
    • Pinyin: Qiāo , Qiǎo , Què
    • Âm hán việt: Tước
    • Nét bút:丨ノ丶ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FOG (火人土)
    • Bảng mã:U+96C0
    • Tần suất sử dụng:Cao