Đọc nhanh: 花坛乡 (hoa đàn hương). Ý nghĩa là: Thị trấn Huatan ở huyện Changhua 彰化縣 | 彰化县 , Đài Loan.
✪ Thị trấn Huatan ở huyện Changhua 彰化縣 | 彰化县 , Đài Loan
Huatan township in Changhua county 彰化縣|彰化县 [Zhāng huà xiàn], Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 花坛乡
- 街角 的 阿婆 在 卖花
- Bà cụ ở góc phố đang bán hoa.
- 弟弟 把 花瓶 给 打 了
- Trong lọ cắm một bó hoa tươi.
- 花园里 蜜蜂 飞来飞去
- Ong bay tới bay lui trong vườn hoa.
- 芙蓉花
- hoa dâm bụt
- 芙蓉花 开正 娇艳
- Hoa phù dung nở rực rỡ.
- 蜜蜂 附着 在 花瓣 上
- Con ong bám trên cánh hoa.
- 看到 哥哥 戴上 大红花 , 弟弟 有点 眼红
- nhìn thấy anh trai đội cái bông đỏ chót, em trai thèm đỏ mắt.
- 丹尼斯 花 了 三个 月
- Dennis mất ba tháng
- 妹妹 踩 在 凳子 上 贴 窗花
- Em gái đứng lên băng ghế dán hoa giấy trang trí cửa sổ.
- 溏 心儿 松花
- trứng bắc thảo lòng đào; trứng muối lòng đào.
- 花粉 过敏 让 我 打喷嚏
- Dị ứng phấn hoa khiến tôi hắt hơi.
- 花坛 嵌满 白色 石子
- Bồn hoa được khảm đầy sỏi trắng.
- 请 不要 履到 花坛 里 的 花
- Xin đừng giẫm lên hoa trong vườn hoa.
- 花坛 中 的 植物 错开 种植
- Cây cối trong vườn hoa được trồng chéo nhau.
- 蔓藤 蔓延 开来 , 遮住 了 花坛
- Dây leo lan ra, che phủ khu vườn.
- 乡下 的 姑娘 喜欢 种花
- Các cô gái ở quê thích trồng hoa.
- 公园 里 有 美丽 的 花坛
- Trong công viên có những luống hoa đẹp.
- 她 在 花坛 里种 了 许多 花
- Cô ấy trồng nhiều hoa trong bồn.
- 院子 的 正当中 有 一 花坛
- giữa sân có một bồn hoa.
- 我 深切 地 思念 我 的 家乡
- Tôi da diết nhớ quê hương của mình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 花坛乡
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 花坛乡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乡›
坛›
花›