Đọc nhanh: 芭乐歌 (ba lạc ca). Ý nghĩa là: (Tw) ballad (từ mượn), bài hát chính.
Ý nghĩa của 芭乐歌 khi là Danh từ
✪ (Tw) ballad (từ mượn)
(Tw) ballad (loanword)
✪ bài hát chính
mainstream song
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芭乐歌
- 伯乐 是 中国 古代 有名 的 相马 专家
- Bá Nhạc là một chuyên gia về tướng ngựa nổi tiếng ở Trung Quốc cổ đại.
- 唱歌 给 妈妈 听
- Hát cho mẹ nghe.
- 祝愿 奶奶 平安 快乐
- Chúc bà nội bình an vui vẻ.
- 老婆 , 新年快乐 !
- Vợ ơi, chúc mừng năm mới!
- 欢乐 的 歌手 们 正在 唱 颂歌
- Các ca sĩ vui vẻ đang hát ca ngợi.
- 欢乐 的 歌声
- giọng hát vui mừng
- 小鸟 快快乐乐 地 唱歌
- Chim nhỏ vui vẻ hót ca.
- 配乐 诗歌朗诵
- ngâm thơ (đọc thơ có đệm nhạc).
- 这 首歌 属于 经典音乐
- Bài hát này thuộc thể loại nhạc cổ điển.
- 大家 欢乐地 歌唱
- Mọi người vui vẻ hát bài hát.
- 这 首歌 传达 快乐
- Bài hát này bày tỏ niềm vui.
- 广场 上 欢乐 的 歌声 此起彼伏
- tiếng hát trên quảng trường vang lên từng hồi rộn rã.
- 流行歌曲 的 爱好者 纷纷 从 四面八方 向 音乐会 的 举办 地点 聚集
- Người yêu thích nhạc pop đông đảo từ khắp nơi đã tập trung về địa điểm tổ chức buổi hòa nhạc.
- 孩子 们 快乐 地 唱歌
- Những đứa trẻ ca hát vui vẻ.
- 他 随着 音乐 唱起 了 歌
- Anh ấy hát theo nhạc.
- 这 首歌 源自 传统 民间 音乐
- Bài hát này bắt nguồn từ âm nhạc dân gian truyền thống.
- 这 支歌 的 乐曲 使 她 心旷神怡
- Bài hát này đã làm cho cô ấy cảm thấy vui vẻ và thoải mái.
- 我 喜欢 唱歌 , 更 不用说 听 音乐 了
- Tôi thích hát hơn nữa là nghe nhạc.
- 难道 我们 没有 生病 的 许可证 吗 野兽 乐团 的 歌
- Chúng tôi không có giấy phép để bị bệnh?
- 这 首歌 有 独特 的 音乐风格
- Bài hát này có phong cách âm nhạc độc đáo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 芭乐歌
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 芭乐歌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乐›
歌›
芭›