Đọc nhanh: 良禽择木而栖 (lương cầm trạch mộc nhi tê). Ý nghĩa là: chim đẹp chọn cây làm tổ (tục ngữ), (nghĩa bóng) một người tài năng chọn một người bảo trợ của sự chính trực.
Ý nghĩa của 良禽择木而栖 khi là Từ điển
✪ chim đẹp chọn cây làm tổ (tục ngữ)
a fine bird chooses a tree to nest in (proverb)
✪ (nghĩa bóng) một người tài năng chọn một người bảo trợ của sự chính trực
fig. a talented person chooses a patron of integrity
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 良禽择木而栖
- 莞尔而笑
- mỉm cười.
- 飞禽走兽
- chim thú
- 藤蔓 攀附 树木
- dây leo bám vào thân cây bò để lên cao.
- 橡胶 具有 良好 的 弹性
- Cao su có độ đàn hồi tốt.
- 无色 的 无色 的 , 因零 饱和度 而 没有 颜色 , 如 中性 灰色 , 白色 , 或 黑色
- Màu vô sắc là màu không có màu sắc, không có sắc thái do độ bão hòa không đủ, như màu xám trung tính, màu trắng hoặc màu đen.
- 松木 是 软木 , 柚木 是 硬木
- 松木 là gỗ mềm, còn cỏ gỗ là gỗ cứng.
- 木瓜 可以 做成 美味 的 沙拉
- Đu đủ có thể làm thành món salad ngon.
- 托马斯 · 维拉 科 鲁兹 和 珍妮特 · 佐佐木
- Thomas Veracruz và Janet Sasaki.
- 木料
- vật liệu gỗ
- 醉 的 , 陶醉 的 因 ( 仿佛 ) 喝酒 类 饮料 而 兴奋 或 木然 的 ; 醉 的
- say mê, say mê vì đã uống các loại đồ uống có cồn và cảm thấy hưng phấn hoặc mất tỉnh; say mê
- 选择 因 需求 而定
- Lựa chọn được xác định dựa vào nhu cầu.
- 她 漂亮 而且 善良
- Cô ấy xinh đẹp mà còn lương thiện.
- 养马 要 选择 优良 的 品种 来 传种
- nuôi ngựa phải chọn giống tốt để còn truyền giống.
- 他 因为 不满 而 选择 沉默
- Do không hài lòng, anh ta quyết định im lặng.
- 植树造林 不独 有利于 水土保持 , 而且 还 能 提供 木材
- trông cây gây rừng không chỉ có lợi trong việc giữ đất giữ nước mà còn có thể cung cấp gỗ nữa
- 他们 选择 同居 而 不是 结婚
- Họ chọn sống chung thay vì kết hôn.
- 那些 人 勤劳 而 善良
- Những người đó cần cù và nhân hậu.
- 我 宁肯 选择 安全 储蓄 计划 而 不 愿意 冒 很大 的 风险 以 获取 高利率
- Tôi thà chọn kế hoạch tiết kiệm an toàn hơn là mạo hiểm lớn để đạt được lãi suất cao.
- 栖旭桥 是 越南 首都 河内 的 一座 红色 木桥 , 位于 市中心 的 还 剑 湖
- Cầu Thê Húc là cây cầu gỗ đỏ ở trung tâm hồ Hoàn Kiếm, Hà Nội, thủ đô của Việt Nam
- 年轮 是 树木 的 秘密
- Vòng tuổi là bí mật của cây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 良禽择木而栖
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 良禽择木而栖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm择›
木›
栖›
禽›
而›
良›