Đọc nhanh: 航模 (hàng mô). Ý nghĩa là: mô hình máy bay và tàu thuyền. Ví dụ : - 航模表演 biểu diễn mô hình máy bay và tàu thuyền. - 航模比赛 thi mô hình máy bay và tàu thuyền
Ý nghĩa của 航模 khi là Danh từ
✪ mô hình máy bay và tàu thuyền
飞机和船只的模型
- 航模 表演
- biểu diễn mô hình máy bay và tàu thuyền
- 航模 比赛
- thi mô hình máy bay và tàu thuyền
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 航模
- 航海 地图
- bản đồ đi biển
- 丹尼斯 做 了 大规模 的 整形手术
- Denise đã phẫu thuật thẩm mỹ rộng rãi.
- 航道 淤塞
- đường sông tắc nghẽn
- 你 这 小伙子 , 看着 也 人模人样 的 , 年纪轻轻 怎么 做 这种 事哟
- Cái tên này, trông bộ dạng cũng ra gì, tuổi cũng trẻ mà không ngờ lại làm chuyện như vậy!
- 英模 报告会
- hội nghị báo cáo gương anh hùng.
- 航海 信号
- tín hiệu của tàu biển.
- 航海家
- nhà hàng hải
- 她 作 可怜 的 模样
- Cô ta giả vờ đáng thương.
- 小孩 模样 实堪怜
- Dáng vẻ của đứa trẻ thực sự đáng thương.
- 风太大 , 因此 船 无法 启航
- Gió quá mạnh khiến tàu không thể ra khơi.
- 近海 航行
- đi theo đường gần biển.
- 照片 中 的 两位 模特 , 一位 是 因 乳腺癌 切除 手术 而 失去 双乳 的 女性
- Hai người mẫu trong ảnh, một người là phụ nữ bị mất ngực do phẫu thuật cắt bỏ ung thư vú
- 这个 模子 好
- Cái khuôn này tốt.
- 姑娘 模样 真 艾美
- Cô gái có dáng vẻ thật xinh đẹp.
- 内河航运
- vận tải đường sông.
- 模具 需要 维护
- Khuôn mẫu cần được bảo trì.
- 假期 模式 能 帮助 你 放松
- Chế độ nghỉ phép giúp bạn thư giãn.
- 航模 表演
- biểu diễn mô hình máy bay và tàu thuyền
- 航模 比赛
- thi mô hình máy bay và tàu thuyền
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 航模
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 航模 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm模›
航›