Đọc nhanh: 航邮 (hàng bưu). Ý nghĩa là: gửi bằng máy bay.
Ý nghĩa của 航邮 khi là Danh từ
✪ gửi bằng máy bay
航空邮政、航空邮件或航空邮递简称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 航邮
- 附近 有没有 邮局 ?
- Ở gần đây có bưu điện không?
- 信件 盖 着 邮戳 码数
- Thùng được đánh dấu mã số bưu chính.
- 航海 地图
- bản đồ đi biển
- 我 是 洛杉矶 航天员
- Tôi là một phi hành gia ở Los Angeles.
- 航道 淤塞
- đường sông tắc nghẽn
- 精美 的 邮票
- Con tem đẹp tinh xảo.
- 航海 信号
- tín hiệu của tàu biển.
- 航海家
- nhà hàng hải
- 风太大 , 因此 船 无法 启航
- Gió quá mạnh khiến tàu không thể ra khơi.
- 小朋友 帮 邮递员 叔叔 挨家挨户 地 送信
- Bạn nhỏ giúp chú đưa thư gửi thư đến từng nhà.
- 近海 航行
- đi theo đường gần biển.
- 我 爱好 集邮
- Tôi thích sưu tầm tem.
- 内河航运
- vận tải đường sông.
- 护航舰
- tàu hộ tống
- 精美 邮集
- sổ sưu tập tem rất xinh đẹp.
- 处女航
- chuyến bay đầu tiên.
- 他 给 他 的 妻子 发邮件
- Anh ấy gửi email cho vợ.
- 航路 畅通
- đường sông thông thoáng
- 比安卡 是 替 第三方 拍卖 这枚 邮票
- Bianca đang bán đấu giá con tem thay mặt cho một bên thứ ba.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 航邮
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 航邮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm航›
邮›