舟山群岛 zhōushān qúndǎo

Từ hán việt: 【chu sơn quần đảo】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "舟山群岛" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chu sơn quần đảo). Ý nghĩa là: Đảo Zhoushan.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 舟山群岛 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Đảo Zhoushan

Zhoushan Island

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舟山群岛

  • - 这比 zhèbǐ 加拉帕戈斯 jiālāpàgēsī 群岛 qúndǎo 好太多 hǎotàiduō le

    - Điều này tốt hơn rất nhiều so với Quần đảo Galapagos.

  • - 日本 rìběn zài 菲律宾 fēilǜbīn 群岛 qúndǎo de 北面 běimiàn

    - Nhật Bản nằm ở phía bắc của quần đảo Philippines.

  • - 很多 hěnduō 海洋 hǎiyáng 岛屿 dǎoyǔ shì 火山岛 huǒshāndǎo

    - Nhiều hòn đảo đại dương là núi lửa.

  • - 我们 wǒmen de 羊群 yángqún 漫山遍野 mànshānbiànyě 到处 dàochù dōu shì

    - đàn dê của chúng tôi đầy khắp núi đồi, đâu đâu cũng thấy.

  • - 群山 qúnshān 环抱 huánbào

    - núi non bao bọc

  • - 群山 qúnshān 耸立 sǒnglì

    - những ngọn núi cao chót vót.

  • - 巍峨 wēié de 群山 qúnshān

    - núi non sừng sững

  • - 群山 qúnshān 颠连 diānlián 起伏 qǐfú

    - núi non kéo dài vô tận.

  • - 山坡 shānpō shàng yǒu 一群 yīqún 绵羊 miányáng

    - Trên sườn đồi có một đàn cừu.

  • - 玉山 yùshān 位于 wèiyú hái jiàn 湖畔 húpàn 小小的 xiǎoxiǎode 玉山 yùshān 岛上 dǎoshàng

    - Đền Ngọc Sơn nằm trên đảo Ngọc của hồ Hoàn Kiếm

  • - 山里 shānlǐ 有群 yǒuqún 凶恶 xiōngè 胡子 húzi

    - Trong rừng có một nhóm thổ phỉ hung ác.

  • - 我们 wǒmen de 第一站 dìyīzhàn shì 山茶 shānchá 半岛 bàndǎo 这里 zhèlǐ yǒu 一座 yīzuò 超高 chāogāo de 观音像 guānyīnxiàng

    - Điểm đến đầu tiên của chúng tôi là bán đảo Sơn Trà, nơi có tượng Phật Bà Quan Âm siêu cao.

  • - 青岛 qīngdǎo 依山 yīshān 傍海 bànghǎi shì 著名 zhùmíng de 海滨 hǎibīn 旅游 lǚyóu 城市 chéngshì

    - Thanh Đảo là một thành phố du lịch ven biển nổi tiếng với núi và biển

  • - 群山 qúnshān 拱卫 gǒngwèi zhe 村庄 cūnzhuāng

    - Những ngọn núi bao quanh làng.

  • - 羊群 yángqún 散布 sànbù zài 山坡 shānpō shàng chī cǎo

    - đàn cừu toả ra sườn đồi gặm cỏ.

  • - yòng 群山 qúnshān 作为 zuòwéi 背景 bèijǐng 拍照 pāizhào ma

    - Với những ngọn núi ở phía sau?

  • - 群山 qúnshān zài 远处 yuǎnchù 起伏 qǐfú

    - Những ngọn núi xa xa nhấp nhô.

  • - 夏威夷 xiàwēiyí 群岛 qúndǎo shì 美国 měiguó de 属地 shǔdì ma

    - Có, quần đảo Hawaii là thuộc địa của Hoa Kỳ.

  • - 夏威夷 xiàwēiyí 群岛 qúndǎo 不再 bùzài shì 美国 měiguó de 属地 shǔdì

    - Quần đảo Hawaii không còn là thuộc địa của Mỹ nữa.

  • - 岛上 dǎoshàng 自然风光 zìránfēngguāng 独特 dútè 旅游 lǚyóu 资源 zīyuán 丰富 fēngfù 自然 zìrán 气息 qìxī 浓郁 nóngyù 青山 qīngshān 碧海 bìhǎi

    - Hòn đảo có phong cảnh thiên nhiên độc đáo, tài nguyên du lịch phong phú, bầu không khí tự nhiên mát mẻ, non xanh nước biếc.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 舟山群岛

Hình ảnh minh họa cho từ 舟山群岛

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 舟山群岛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+0 nét)
    • Pinyin: Shān
    • Âm hán việt: San , Sơn
    • Nét bút:丨フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:U (山)
    • Bảng mã:U+5C71
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+4 nét)
    • Pinyin: Dǎo
    • Âm hán việt: Đảo
    • Nét bút:ノフ丶フ丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PYSU (心卜尸山)
    • Bảng mã:U+5C9B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Dương 羊 (+7 nét)
    • Pinyin: Qún
    • Âm hán việt: Quần
    • Nét bút:フ一一ノ丨フ一丶ノ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SRTQ (尸口廿手)
    • Bảng mã:U+7FA4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Chu 舟 (+0 nét)
    • Pinyin: Zhōu
    • Âm hán việt: Chu , Châu
    • Nét bút:ノノフ丶一丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HBYI (竹月卜戈)
    • Bảng mã:U+821F
    • Tần suất sử dụng:Cao