Đọc nhanh: 舱外活动 (thương ngoại hoạt động). Ý nghĩa là: EVA, hoạt động ngoài vũ trụ (phương tiện bên ngoài vũ trụ).
Ý nghĩa của 舱外活动 khi là Danh từ
✪ EVA
✪ hoạt động ngoài vũ trụ (phương tiện bên ngoài vũ trụ)
extravehicular activity (outside space vehicle)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舱外活动
- 野外 活动
- Hoạt động dã ngoại
- 这次 活动 有着 妥善 的 规划
- Hoạt động lần này có kế hoạch thỏa đáng.
- 按计划 组织 活动
- Tổ chức các hoạt động theo kế hoạch.
- 活动 按 预先 的 规程
- Hoạt động theo quy trình trước đó.
- 暗中 活动
- hoạt động lén lút
- 淡季 需要 促销 活动
- Mùa ế hàng cần các hoạt động khuyến mãi.
- 游园活动
- sinh hoạt vui chơi trong công viên.
- 夜间 的 动物 活动 更为 频繁
- Động vật hoạt động nhiều hơn vào ban đêm.
- 运动会 活跃 了 学生 们
- Ngày hội thể thao đã khuấy động các bạn học sinh.
- 课外活动
- hoạt động ngoại khoá.
- 温和 的 天气 适合 户外活动
- Thời tiết mát mẻ thích hợp cho hoạt động ngoài trời.
- 每个 孩子 都 参加 了 学校 的 课外活动
- Mọi trẻ em đều tham gia các hoạt động ngoại khóa ở trường.
- 我 积极参与 课外活动
- Tôi tích cực tham gia các hoạt động ngoại khóa.
- 外事活动
- hoạt động đối ngoại, công việc đối ngoại.
- 学生 们 活跃 在 课外活动 中
- Học sinh tích cực tham gia các hoạt động ngoại khóa.
- 我要 组织 好 课外活动
- Tôi cần tổ chức tốt hoạt động ngoại khóa.
- 孩子 们 对 户外活动 充满 兴趣
- Các em nhỏ rất thích các hoạt động ngoài trời.
- 课外活动 丰富多彩 极了
- Các hoạt động ngoại khóa cực kỳ phong phú và đa dạng.
- 学校 健了 课外活动 的 组织
- Trường học đã tăng cường tổ chức các hoạt động ngoại khóa.
- 学 区内 有 很多 课外活动
- Trong khu học chính có nhiều hoạt động ngoại khóa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 舱外活动
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 舱外活动 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm动›
外›
活›
舱›