Đọc nhanh: 舞蹈指导 (vũ đạo chỉ đạo). Ý nghĩa là: biên đạo múa.
Ý nghĩa của 舞蹈指导 khi là Danh từ
✪ biên đạo múa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舞蹈指导
- 她 的 舞蹈 惊艳 了 大家
- Màn múa của cô ấy làm mọi người kinh ngạc.
- 美国 主导 着 国际舞台
- Nước Mỹ dẫn đầu trên vũ đài quốc tế.
- 我 是 一个 爱好 舞蹈 的 女孩
- Tôi là một cô gái yêu thích khiêu vũ.
- 她 从小 就 热爱 舞蹈
- Cô yêu thích vũ đạo từ khi còn nhỏ.
- 奉 领导 指示 检查 安全措施
- Nhận chỉ thị của lãnh đạo kiểm tra biện pháp an toàn.
- 他们 在 排练 舞蹈
- Họ đang tập nhảy.
- 学生 们 在 练习 舞蹈
- Các học sinh đang luyện tập vũ đạo.
- 指导员 处处 关心 战士
- người chỉ huy ở bất cứ đâu cũng quan tâm đến các chiến sĩ.
- 伦巴 舞是 拉丁美洲 的 舞蹈
- Vũ đạo Rumba là một vũ đạo Latin Mỹ.
- 该 芭蕾 舞蹈 学校 给 有 特殊 天赋 的 儿童 提供 免费 学习 的 机会
- Trường múa ba lê này cung cấp cơ hội học tập miễn phí cho những đứa trẻ có tài năng đặc biệt.
- 她 的 舞蹈 真棒 !
- Điệu nhảy của cô ấy thật tuyệt!
- 我们 观看 舞蹈
- Chúng tôi xem múa.
- 她 对 舞蹈 很 感冒
- Cô ấy rất thích khiêu vũ.
- 舞蹈 节奏 是 强拍
- Tiết tấu của điệu múa là nhịp mạnh.
- 别忘了 带 你 的 爵士舞 鞋来 参加 舞蹈 试演
- Đừng quên mang theo đôi giày nhạc jazz của bạn cho buổi thử giọng khiêu vũ.
- 临场 指导
- đích thân đến chỉ đạo.
- 就业 的 指导 很 专业
- Hướng dẫn tìm việc rất chuyên nghiệp.
- 指导员 费 了 很多 的 口舌 , 才 说服 他 躺下来 休息
- Chính trị viên nói hết lời, anh ấy mới chịu nằm xuống nghỉ.
- 培训 底下 会 有 进一步 指导
- Sau buổi đào tạo sẽ có hướng dẫn thêm.
- 政府 应该 颁布 明确 的 关于 宗教 教育 内容 的 指导方针
- Chính phủ nên ban hành những hướng dẫn phương châm rõ ràng về nội dung giáo dục tôn giáo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 舞蹈指导
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 舞蹈指导 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm导›
指›
舞›
蹈›