Đọc nhanh: 舒张压 (thư trương áp). Ý nghĩa là: huyết áp tâm trương.
Ý nghĩa của 舒张压 khi là Danh từ
✪ huyết áp tâm trương
diastolic blood pressure
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舒张压
- 弟弟 压着 一堆 作业
- Em trai dồn lại một đống bài tập.
- 张开嘴巴
- há miệng
- 张弓 射箭
- Giương cung bắn tên.
- 气压 弹射器
- máy bắn ra bằng khí áp
- 他 紧张 得 出汗 了
- Anh ấy căng thẳng đổ mồ hôi.
- 哥哥 扛 得 起 压力
- Anh trai tôi có thể chịu được áp lực.
- 张 阿姨 尽心尽力 赡养 公婆 受到 邻居 的 好评
- Dì Trương đang làm hết sức mình để hỗ trợ chồng , và điều đó được nhận được sự khen ngợi của bố mẹ chồng.
- 我 把 两张 纸 胶住
- Tôi mang hai tờ giấy dán chắc lại.
- 我用 胶水 刮 粘 纸张
- Tôi dùng keo để dán giấy.
- 张罗 一笔 钱
- chuẩn bị một món tiền
- 施特劳斯 受到 行政部门 的 压力
- Strauss bị áp lực bởi nhánh hành pháp
- 张姨是 我们 的 邻居
- Dì Trương là hàng xóm của chúng tôi.
- 大兵 压境
- đại binh áp sát biên giới.
- 这张 椅子 很 舒服
- Chiếc ghế này rất thoải mái.
- 扩张 血管 能 降低 血压
- Giãn mạch máu có thể làm giảm huyết áp.
- 这 张床 舒服 极了
- Chiếc giường này thoải mái vô cùng.
- 这是 压力 , 这是 张力
- Đây là áp lực, đây là lực căng.
- 张扬 的 态度 让 人 不 舒服
- Thái độ thái quá của anh ấy làm người khác không thoải mái.
- 你 能 压缩 这张 图片 吗 ?
- Bạn có thể nén bức ảnh này không?
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 舒张压
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 舒张压 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm压›
张›
舒›