Đọc nhanh: 舄卤 (tích lỗ). Ý nghĩa là: đất chua mặn; đất phèn.
Ý nghĩa của 舄卤 khi là Danh từ
✪ đất chua mặn; đất phèn
盐碱地
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舄卤
- 我 爷爷 喜欢 喝 茶卤儿
- Ông nội thích uống nước chè đặc.
- 别喝 这瓶 卤
- Đừng uống chai nước muối này.
- 卤汁 用来 拌 面条
- Nước xốt dùng để trộn mì.
- 凶恶 的 人 , 虎狼 之徒 被 认为 是 有 野心 、 卤莽 或 凶残 的 人
- Người xấu xa, kẻ thù địch được coi là những người tham vọng, cẩu thả hoặc hung dữ.
- 农民 无法 在 斥 卤 上 种植
- Nông dân không thể trồng trọt trên đất mặn.
- 快 尝尝 这 卤面
- Mau nếm thử mì nước xốt này đi.
- 这 卤 可 不能 乱用
- Muối này không thể dùng bừa bãi.
- 赶快 把 肉 卤 了
- Mau đi kho thịt đi.
- 这片 土地 是 斥 卤
- Mảnh đất này là đất mặn.
- 斥 卤 面积 逐年 增加
- Diện tích đất mặn tăng lên hàng năm.
- 卤素 在生活中 有用
- Halogen có ích trong cuộc sống.
- 这 卤 味道 真不错
- Mùi vị của nước xốt này thật tuyệt.
- 妈妈 在 卤鸡 蛋 呢
- Mẹ đang kho trứng.
- 卤素 的 作用 多样
- Chức năng của halogen đa dạng.
- 今天 卤些 牛肉 吃
- Hôm nay kho tí thịt bò để ăn.
Xem thêm 10 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 舄卤
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 舄卤 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm卤›
舄›