舄卤 xì lǔ

Từ hán việt: 【tích lỗ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "舄卤" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tích lỗ). Ý nghĩa là: đất chua mặn; đất phèn.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 舄卤 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 舄卤 khi là Danh từ

đất chua mặn; đất phèn

盐碱地

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舄卤

  • - 爷爷 yéye 喜欢 xǐhuan 茶卤儿 chálǔér

    - Ông nội thích uống nước chè đặc.

  • - 别喝 biéhē 这瓶 zhèpíng

    - Đừng uống chai nước muối này.

  • - 卤汁 lǔzhī 用来 yònglái bàn 面条 miàntiáo

    - Nước xốt dùng để trộn mì.

  • - 凶恶 xiōngè de rén 虎狼 hǔláng 之徒 zhītú bèi 认为 rènwéi shì yǒu 野心 yěxīn 卤莽 lǔmǎng huò 凶残 xiōngcán de rén

    - Người xấu xa, kẻ thù địch được coi là những người tham vọng, cẩu thả hoặc hung dữ.

  • - 农民 nóngmín 无法 wúfǎ zài chì shàng 种植 zhòngzhí

    - Nông dân không thể trồng trọt trên đất mặn.

  • - kuài 尝尝 chángcháng zhè 卤面 lǔmiàn

    - Mau nếm thử mì nước xốt này đi.

  • - zhè 不能 bùnéng 乱用 luànyòng

    - Muối này không thể dùng bừa bãi.

  • - 赶快 gǎnkuài ròu le

    - Mau đi kho thịt đi.

  • - 这片 zhèpiàn 土地 tǔdì shì chì

    - Mảnh đất này là đất mặn.

  • - chì 面积 miànjī 逐年 zhúnián 增加 zēngjiā

    - Diện tích đất mặn tăng lên hàng năm.

  • - 卤素 lǔsù 在生活中 zàishēnghuózhōng 有用 yǒuyòng

    - Halogen có ích trong cuộc sống.

  • - zhè 味道 wèidao 真不错 zhēnbùcuò

    - Mùi vị của nước xốt này thật tuyệt.

  • - 妈妈 māma zài 卤鸡 lǔjī dàn ne

    - Mẹ đang kho trứng.

  • - 卤素 lǔsù de 作用 zuòyòng 多样 duōyàng

    - Chức năng của halogen đa dạng.

  • - 今天 jīntiān 卤些 lǔxiē 牛肉 niúròu chī

    - Hôm nay kho tí thịt bò để ăn.

  • Xem thêm 10 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 舄卤

Hình ảnh minh họa cho từ 舄卤

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 舄卤 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Bốc 卜 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lỗ
    • Nét bút:丨一丨フノ丶一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YWK (卜田大)
    • Bảng mã:U+5364
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Cữu 臼 (+6 nét)
    • Pinyin: Qiǎo , Xì
    • Âm hán việt: Tích
    • Nét bút:ノ丨一フ一一ノフ丶丶丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HXYF (竹重卜火)
    • Bảng mã:U+8204
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp