Đọc nhanh: 自由选择权 (tự do tuyến trạch quyền). Ý nghĩa là: đại lý miễn phí.
Ý nghĩa của 自由选择权 khi là Danh từ
✪ đại lý miễn phí
free agency
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自由选择权
- 自由 参加
- tự do tham gia
- 这次 比赛 由 由 权威 评委 来 评选
- Cuộc thi này sẽ được đánh giá bởi các giám khảo có thẩm quyền.
- 她 无愧于 自己 的 选择
- Cô ấy không hổ thẹn với sự lựa chọn của mình.
- 我 在 权衡 两个 选择
- Tôi đang cân nhắc hai lựa chọn.
- 她 仔细 权衡 着 选择
- Cô ấy cân nhắc kỹ lưỡng lựa chọn.
- 胜者 有 选择 奖品 的 优先权
- Người chiến thắng có quyền ưu tiên chọn giải thưởng.
- 他 有 权利 选择 自己 的 工作
- Anh ấy có quyền lựa chọn công việc của mình.
- 自由 是 每个 人 与生俱来 的 基本权利
- Tự do là quyền mà bất kỳ ai cũng đã mang trong mình kể từ khi sinh ra.
- 能 自由选择 真 好
- Thật tuyệt khi được tự do lựa chọn.
- 何去何从 由 你 选择
- muốn đi con đường nào tự anh chọn lấy.
- 快乐 在乎 自己 的 选择
- Niềm vui nằm ở sự lựa chọn của mình.
- 他 信奉 自己 选择 的 宗教
- Anh ấy kính ngưỡng tôn giáo do mình chọn.
- 他 竟然 选择 了 服毒自尽
- Anh ấy lại chọn uống thuốc độc tự sát.
- 为了 保护 我们 的 知识产权 我们 要 谨慎 选择 合作伙伴
- Để bảo vệ tài sản trí tuệ của mình, chúng tôi lựa chọn đối tác hợp tác một cách cẩn thận.
- 她 享有 言论自由 的 权利
- Cô ấy có quyền tự do ngôn luận.
- 自由党 候选人 轻易 获胜 , 超出 选票 数以千计
- Ứng cử viên của Đảng Tự do dễ dàng giành chiến thắng, vượt xa số phiếu bầu lên đến hàng nghìn.
- 她 由 一名 臭名昭著 的 逃犯 亲自 挑选
- Cô được lựa chọn bởi một kẻ đào tẩu khét tiếng
- 通行证 可以 自由 出入 的 许可 、 票证 或 权力
- Giấy phép, vé hoặc quyền cho phép tự do đi vào và đi ra.
- 他 对 自己 的 选择 有准 信心
- Anh ấy chắc chắn về lựa chọn của mình.
- 我们 要 为 自己 的 选择 负责
- Chúng ta phải chịu trách nhiệm về sự lựa chọn của chính mình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 自由选择权
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 自由选择权 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm择›
权›
由›
自›
选›