Đọc nhanh: 自我安慰 (tự ngã an uỷ). Ý nghĩa là: để an ủi bản thân, tự an ủi bản thân, để trấn an bản thân.
Ý nghĩa của 自我安慰 khi là Động từ
✪ để an ủi bản thân
to comfort oneself
✪ tự an ủi bản thân
to console oneself
✪ để trấn an bản thân
to reassure oneself
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自我安慰
- 我 自己 擦 我 的 眼泪
- Tôi tự mình lau nước mắt của bản thân.
- 那 我 就是 超自然 癌症 疗法 的 专家 了 吗
- Vì vậy, điều đó khiến tôi trở thành một chuyên gia điều trị ung thư siêu phàm.
- 自从 我 上次 见到 他 以来 , 他 又 长胖 了
- Từ khi tôi gặp anh lần cuối cho tới nay, anh ta lại béo lên rồi.
- 我 深爱 自己
- Tôi yêu bản thân hết sức.
- 朋友 安抚 了 我 的 情绪
- Bạn bè đã an ủi cảm xúc của tôi.
- 小狗 在 我 的 抚摸 下 变得 安静
- Chú chó trở lên yên lặng dưới sự vỗ về của tôi.
- 我们 当务之急 是 安抚 死者 的 家属
- Sứ mệnh hàng đầu của chúng ta là an ủi gia đình của người đã qua đời.
- 可爱 的 祖国 让 我 自豪
- Tổ quốc thân yêu khiến tôi tự hào.
- 我们 要 懂得 爱护 自己
- Chúng ta phải biết yêu bản thân mình.
- 她 的 安慰 让 我 安心
- Sự an ủi của cô ấy giúp tôi yên tâm.
- 他 极力 安慰 我
- Anh ấy cố an ủi tôi.
- 他 的 安慰 让 我 开心
- Sự an ủi của anh ấy làm tôi vui.
- 她 以 极大 的 耐心 安慰 我
- Cô ấy an ủi tôi một cách vô cùng kiên nhẫn.
- 我 的 生活 很 安慰
- Cuộc sống của tôi rất an nhàn.
- 我们 互相 安慰
- Chúng tôi an ủi lẫn nhau.
- 你 能 安慰 我 吗 ?
- Bạn có thể an ủi tôi không?
- 我 怎么 安慰 她 ?
- Tôi làm sao an ủi cô ấy?
- 我 不要 你 的 安慰 奖
- Tôi không muốn giải khuyến khích của bạn.
- 她 用 温暖 的 话语 安慰 我
- Cô ấy an ủi tôi bằng những lời nói ấm áp.
- 让 我们 自己 享受 承认 人类 的 弱点 的 快乐 是 一大 慰藉
- Cho chúng ta tự thưởng thức niềm vui của việc công nhận sự yếu đuối của con người là một nguồn an ủi lớn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 自我安慰
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 自我安慰 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm安›
慰›
我›
自›