Đọc nhanh: 自强 (tự cường). Ý nghĩa là: tự mình cố gắng; tự mình gắng vươn lên; vươn lên; tự cường. Ví dụ : - 自强不息 không ngừng cố gắng; không ngừng vươn lên
Ý nghĩa của 自强 khi là Động từ
✪ tự mình cố gắng; tự mình gắng vươn lên; vươn lên; tự cường
自己努力向上; 靠自己的力量; 尽自己的力量; 自己努力向上
- 自强不息
- không ngừng cố gắng; không ngừng vươn lên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自强
- 他 附于 强者
- Anh ấy phụ thuộc vào người mạnh.
- 繁荣富强
- phồn vinh giàu mạnh
- 自强不息
- không ngừng cố gắng; không ngừng vươn lên
- 嫉贤妒能 ( 对 品德 、 才能 比 自己 强 的 人 心怀 怨恨 )
- ghét người hiền; ghét người tài giỏi
- 丰富 自己 的 知识 坚强 自己 的 信心
- Làm phong phú kiến thức và củng cố sự tự tin của bạn.
- 自从 他 开始 锻炼 , 身体 变强 了
- Kể từ khi anh ấy bắt đầu tập thể dục, cơ thể đã khỏe mạnh hơn.
- 别 把 自己 观点 , 强加在 别人 身上 !
- Đừng áp đặt quan điểm của mình lên người khác!
- 开学 第一天 , 小强 第一个 兴致勃勃 地 做 了 自我介绍
- Ngày đầu tiên đến trường, Tiểu Cường là người đầu tiên hào hứng giới thiệu bản thân.
- 量力而行 , 不要 勉强 自己
- Lượng sức mà làm, đừng ép bản thân quá.
- 不要 强加 自己 的 想法
- Đừng áp đặt suy nghĩ của mình.
- 强求 自己 完美 很 有 压力
- Ép buộc bản thân phải hoàn hảo gây nhiều áp lực.
- 他 的 自我意识 很强
- Ý thức bản thân của anh ấy rất mạnh mẽ.
- 他 说 自己 有 猎杀 吸血鬼 的 强烈欲望
- Tuyên bố rằng anh ta có mong muốn mãnh liệt để giết ma cà rồng.
- 他 强忍 住 沾沾自喜 的 笑容
- Anh ấy cố gắng kìm nén nụ cười đắc ý.
- 他 常常 强求 自己 做到 完美
- Anh ấy thường ép buộc bản thân phải hoàn hảo.
- 我们 强调 自力更生
- Chúng ta nhấn mạnh tự lực cánh sinh.
- 他 努力 增强 自己 的 体质
- Anh ấy nỗ lực tăng cường thể chất của mình.
- 他 有 很 强 的 自尊心
- Anh ấy có lòng tự tôn rất mạnh mẽ.
- 她 有 很 强 的 自信
- Cô ấy có sự tự tin rất mạnh mẽ.
- 他 想 深化 自己 的 认识
- Anh ấy muốn làm sâu thêm nhận thức.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 自强
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 自强 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm强›
自›