Đọc nhanh: 自定义 (tự định nghĩa). Ý nghĩa là: tập quán, đã xác định người dùng, Custom. Ví dụ : - 能看到我的自定义背景不 Nền tùy chỉnh của tôi có hoạt động không?
✪ tập quán
custom
- 能 看到 我 的 自定义 背景 不
- Nền tùy chỉnh của tôi có hoạt động không?
✪ đã xác định người dùng
user-defined
✪ Custom
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自定义
- 自由主义
- tự do chủ nghĩa
- 她 信仰 自由主义
- Cô ấy tôn thờ chủ nghĩa tự do.
- 他 加入 自由主义 的 阵营
- Anh ta gia nhập vào phe tự do chủ nghĩa.
- 他 决定 安顿 好 自己 的 工作
- Anh ấy quyết định ổn định công việc của mình.
- 她 在 危难 时 总是 很 冷静 、 镇定 如常 、 泰然自若
- Cô ấy luôn rất bình tĩnh, điềm tĩnh và tự tin trong những tình huống nguy hiểm.
- 他 决定 自首
- Anh ấy quyết định tự thú tội.
- 进化 生物学家 罗宾 · 邓巴 把 八卦 定义 为
- Nhà sinh vật học tiến hóa Robin Dunbar đã xác định tin đồn
- 听 你 自己 决定 , 我 不 干涉
- Tùy bạn quyết định, tôi sẽ không can thiệp.
- 他们 定义 成功 为 财富
- Họ định nghĩa thành công là tài sản.
- 点射 由于 扣动 扳机 而 从 自动武器 中射出 的 一定 数量 的 子弹
- Điểm bắn là một số lượng đạn được bắn ra từ vũ khí tự động do lực kéo cò súng.
- 开会时间 将 由 班长 自行决定
- Thời gian tổ chức cuộc họp sẽ do lớp trưởng tự quyết định.
- 正义 自 应 得到 伸张
- Chính nghĩa đương nhiên phải được bênh vực.
- 他 决定 自己 办学
- Anh ấy quyết định tự mở trường.
- 他 决定 独自 行动
- Anh ấy quyết định hành động một mình.
- 每个 进步 肯定 源自 旧质
- Mỗi sự tiến bộ chắc chắn đều xuất phát từ yếu tố cũ.
- 他 下定义 了 友谊 的 意义
- Anh ấy đã đưa ra định nghãi của tình bạn.
- 我们 要 下定义 这个 词
- Chúng ta cần đưa ra định nghĩa từ này.
- 这个 词 的 定义 很 清晰
- Từ này có định nghĩa rất rõ ràng.
- 能 看到 我 的 自定义 背景 不
- Nền tùy chỉnh của tôi có hoạt động không?
- 菜单 上 的 选项 可以 自定义
- Các tùy chọn trên menu có thể tùy chỉnh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 自定义
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 自定义 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm义›
定›
自›