膏肓 gāohuāng

Từ hán việt: 【cao hoang】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "膏肓" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cao hoang). Ý nghĩa là: bệnh tình nguy kịch; hết phương cứu chữa. Ví dụ : - 。 hết phương cứu chữa, không có chuyển biến gì cả.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 膏肓 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

bệnh tình nguy kịch; hết phương cứu chữa

见〖病入膏肓〗

Ví dụ:
  • - 病入膏肓 bìngrùgāohuāng 转机 zhuǎnjī

    - hết phương cứu chữa, không có chuyển biến gì cả.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 膏肓

  • - shuō 看到 kàndào 牙膏 yágāo yǒu 圣母 shèngmǔ 玛利亚 mǎlìyà de

    - Bạn nói rằng bạn đã nhìn thấy Đức Mẹ Đồng trinh trong kem đánh răng của bạn.

  • - 春雨 chūnyǔ 如膏 rúgāo

    - mưa xuân màu mỡ

  • - 江南一带 jiāngnányīdài 膏壤 gāorǎng 千里 qiānlǐ

    - Giang Nam một dải màu mỡ nghìn dặm.

  • - 膏药 gāoyào 油子 yóuzi

    - thuốc cao

  • - 殖民主义者 zhímínzhǔyìzhě 搜刮 sōuguā 民脂民膏 mínzhīmíngāo

    - bọn thực dân vơ vét của cải của dân.

  • - duàn 石膏 shígāo

    - nung thạch cao

  • - 生石膏 shēngshígāo

    - thạch cao sống.

  • - 药膏 yàogāo zài 伤口 shāngkǒu shàng

    - Thoa thuốc mỡ lên vết thương.

  • - 遮瑕膏 zhēxiágāo 基本上 jīběnshang dōu 遮住 zhēzhù le

    - Dù sao thì kem che khuyết điểm cũng che phủ được hầu hết.

  • - wàng le dài 润唇膏 rùnchúngāo

    - Tôi quên mang theo son dưỡng môi rồi.

  • - de 润唇膏 rùnchúngāo hěn 好闻 hǎowén

    - Son dưỡng môi của bạn rất thơm.

  • - 冬天 dōngtiān 总是 zǒngshì yòng 润唇膏 rùnchúngāo

    - Mùa đông tôi luôn dùng son dưỡng môi.

  • - xiǎng mǎi 牙刷 yáshuā 牙膏 yágāo

    - Tôi muốn mua bàn chải và kem đánh răng.

  • - 上点 shàngdiǎn 药膏 yàogāo

    - bôi một ít thuốc mỡ.

  • - 膏梁子弟 gāoliángzǐdì ( zhǐ 富贵 fùguì 人家 rénjiā de 子弟 zǐdì )

    - công tử bột; cậu ấm cô chiêu; con nhà giàu có quyền thế

  • - yòng 唇膏 chúngāo 嘴唇 zuǐchún

    - Cô ấy dùng son môi tô môi.

  • - zài le 唇膏 chúngāo 之后 zhīhòu 涂上一层 túshàngyīcéng 唇彩 chúncǎi néng 突出 tūchū 唇部 chúnbù 立体感 lìtǐgǎn

    - Sau khi thoa son, hãy thoa một lớp son bóng để làm nổi bật đôi môi.

  • - 挤牙膏 jǐyágāo

    - Nặn kem đánh răng.

  • - 病入膏肓 bìngrùgāohuāng 转机 zhuǎnjī

    - hết phương cứu chữa, không có chuyển biến gì cả.

  • - de 手指 shǒuzhǐ 接触 jiēchù 软膏 ruǎngāo zhī hòu jiù téng 起来 qǐlai le

    - Sau khi tôi chạm vào kem mềm đó, ngón tay của tôi bắt đầu đau.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 膏肓

Hình ảnh minh họa cho từ 膏肓

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 膏肓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+3 nét)
    • Pinyin: Huāng
    • Âm hán việt: Hoang
    • Nét bút:丶一フ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YVB (卜女月)
    • Bảng mã:U+8093
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+10 nét)
    • Pinyin: Gāo , Gào
    • Âm hán việt: Cao , Cáo
    • Nét bút:丶一丨フ一丶フ丨フ一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRBB (卜口月月)
    • Bảng mã:U+818F
    • Tần suất sử dụng:Cao