Đọc nhanh: 理气化痰 (lí khí hoá đàm). Ý nghĩa là: (TCM) để điều chỉnh 氣 | 气 [qì] và chuyển hóa đờm.
Ý nghĩa của 理气化痰 khi là Danh từ
✪ (TCM) để điều chỉnh 氣 | 气 [qì] và chuyển hóa đờm
(TCM) to rectify 氣|气 [qì] and transform phlegm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 理气化痰
- 震声 预示 天气 变化
- Tiếng sấm chớp báo hiệu thay đổi thời tiết.
- 电气化
- điện khí hoá
- 理直气壮 地 回答
- Đường đường chính chính trả lời.
- 亲爱 的 , 天气 变化无常 , 注意 照顾 好 自己
- Em yêu, thời tiết hay thay đổi, vì vậy hãy chú ý chăm sóc bản thân.
- 云 能够 帮助 我们 预知 天气 变化
- mây giúp chúng ta biết trước sự thay đổi của thời tiết.
- 经过 妥善处理 , 将 大事 化成 小事 , 小事 变成 没事
- Thông qua giải quyết thỏa đáng, biến chuyện lớn thành chuyện nhỏ, chuyện nhỏ thành không có chuyện.
- 我 正在 制造 硫化氢 和 氨气
- Tôi đang sản xuất hydro sunfua và khí amoniac.
- 水 加热 会 化成 水蒸气
- Nước khi đun nóng sẽ hóa thành hơi nước.
- 形成 的 原因 是 气候变化
- Nguyên nhân hình thành là sự biến đổi khí hậu.
- 毒化 社会风气
- xã hội hủ bại
- 文化 理念
- tư tưởng văn hóa
- 支持 合理化 建议
- Ủng hộ kiến nghị hợp lý hoá
- 病人 的 痰 需要 化验
- Đờm của bệnh nhân cần được xét nghiệm.
- 数理化
- toán lý hoá.
- 盐 是从 海水 中 结晶 出来 的 , 这 被 视为 一种 物理变化
- Muối được tạo thành từ quá trình kết tinh từ nước biển, đây được coi là một quá trình biến đổi vật lý.
- 止咳 化痰药
- Thuốc giảm ho giải đờm
- 化痰止咳
- tiêu đờm hết ho
- 天气 有 明显 的 周期 变化
- Thời tiết có sự thay đổi chu kỳ rõ rệt.
- 植物 可以 净化 空气
- Cây cối có thể lọc sạch không khí.
- 车胎 没气 了 , 得 赶快 修理
- Lốp xe bị xì hơi rồi, phải sửa nhanh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 理气化痰
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 理气化痰 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm化›
气›
理›
痰›