腮帮子 sāibāngzi

Từ hán việt: 【tai bang tử】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "腮帮子" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tai bang tử). Ý nghĩa là: quai hàm.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 腮帮子 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 腮帮子 khi là Danh từ

quai hàm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腮帮子

  • - 王姨帮 wángyíbāng 我们 wǒmen 照顾 zhàogu 孩子 háizi

    - Cô Vương giúp chúng tôi trông trẻ.

  • - qǐng bāng 卡子 qiǎzi

    - Làm ơn lấy giúp tôi cái kẹp.

  • - 儿子 érzi 今天 jīntiān bāng 整理 zhěnglǐ le 房间 fángjiān

    - Con trai hôm nay đã giúp tôi dọn dẹp phòng.

  • - 注意 zhùyì de 防止 fángzhǐ 破罐子破摔 pòguànzipòshuāi 应该 yīnggāi 尽力 jìnlì 帮助 bāngzhù

    - Phải chú ý chút, đừng để anh ta trở nên bất cần, cố gắng giúp đỡ anh ấy.

  • - 白菜 báicài 帮子 bāngzi

    - lá cải trắng già

  • - 黑帮 hēibāng 分子 fènzǐ

    - phần tử phản động

  • - yóu 死要面子 sǐyàomiànzi ér 不肯 bùkěn 接受 jiēshòu 帮助 bāngzhù

    - Anh ta không chấp nhận sự giúp đỡ vì muốn giữ thể diện cho đến chết.

  • - 每逢 měiféng 集口 jíkǒu 老头儿 lǎotouer zǒng 帮衬 bāngchèn zhe 小张 xiǎozhāng 照料 zhàoliào cài 摊子 tānzi

    - cứ đến phiên chợ, ông lão lại giúp anh Trương trông coi sạp rau

  • - 孩子 háizi men 帮忙 bāngmáng zuò 家务 jiāwù

    - Bọn trẻ giúp làm việc nhà.

  • - néng bāng bān 一下 yīxià 这个 zhègè 柜子 guìzi ma

    - Cậu có thể chuyển cái tủ này giúp tôi không?

  • - 帮助 bāngzhù 孩子 háizi 养成 yǎngchéng 良好 liánghǎo de 品德 pǐndé

    - Giúp trẻ phát triển nhân cách đạo đức tốt.

  • - 随手 suíshǒu bāng 我关 wǒguān 炉子 lúzi ba

    - Tiện tay tắt bếp hộ em nhé.

  • - 结成 jiéchéng 互帮互学 hùbānghùxué de 对子 duìzǐ

    - kết thành đôi bạn giúp đỡ học tập.

  • - zhè 帮子 bāngzi 青年 qīngnián 干劲 gànjìn zhēn

    - tụi nhỏ này hăng thật

  • - 这位 zhèwèi 汉子 hànzi 帮助 bāngzhù le 很多 hěnduō rén

    - Vị hảo hán này đã giúp đỡ nhiều người.

  • - 小伙子 xiǎohuǒzi qǐng bāng 两瓶 liǎngpíng shuǐ

    - này chàng trai, giúp tôi lấy hai chai nước nhé.

  • - 营业员 yíngyèyuán bāng 找到 zhǎodào 一双 yīshuāng 鞋子 xiézi

    - người bán hàng giúp tôi tìm được một đôi giày

  • - 父母 fùmǔ 应该 yīnggāi 帮助 bāngzhù 孩子 háizi 建立 jiànlì 目标 mùbiāo

    - Cha mẹ nên giúp con xác định mục tiêu.

  • - qǐng bāng 脱掉 tuōdiào 这满 zhèmǎn shì 泥浆 níjiāng de 靴子 xuēzi

    - Làm ơn giúp tôi cởi đôi boots bẩn bùn này.

  • - 史密斯 shǐmìsī 先生 xiānsheng 有时 yǒushí 屈尊 qūzūn bāng de 妻子 qīzǐ zuò 家务 jiāwù

    - Ông Smith đôi khi khiêm tốn giúp vợ ông làm công việc nhà.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 腮帮子

Hình ảnh minh họa cho từ 腮帮子

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 腮帮子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+6 nét)
    • Pinyin: Bāng
    • Âm hán việt: Bang
    • Nét bút:一一一ノフ丨丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QLLB (手中中月)
    • Bảng mã:U+5E2E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+9 nét)
    • Pinyin: Sāi
    • Âm hán việt: Tai
    • Nét bút:ノフ一一丨フ一丨一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BWP (月田心)
    • Bảng mã:U+816E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình