Đọc nhanh: 脑干 (não can). Ý nghĩa là: thân não. Ví dụ : - 凿子直插脑干 Đục làm đứt thân não.
Ý nghĩa của 脑干 khi là Danh từ
✪ thân não
brain stem
- 凿子 直 插 脑干
- Đục làm đứt thân não.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脑干
- 来 的 路上 我 就 把 艾萨克 · 阿西莫夫 干掉 了
- Tôi đã giết Isaac Asimov trên đường tới đây.
- 脑子 飞灵
- đầu óc nhanh nhạy
- 哥哥 精通 电脑 编程
- Anh trai tinh thông lập trình máy tính.
- 他 是 我 的 干 亲哥哥
- Anh ấy là anh trai kết nghĩa của tôi.
- 印度 阿三 把 电脑 工作 外包 给 白人 佬
- Một anh chàng người Ấn Độ đang gia công công việc máy tính cho một người da trắng.
- 脑子 咋 这么 鲁
- Sao đầu óc lại đần độn như thế này.
- 我 妈妈 有 脑瘤
- Vậy là mẹ tôi bị u não.
- 婆婆 是 个 爱美 的 老人 , 穿戴 从来 是 干干净净 , 利利索索
- Mẹ chồng là người yêu cái đẹp, ăn mặc trước nay đều chỉn chu, chỉnh tề.
- 你们 今天 晚上 在 卡巴 莱 干什么 呀
- Các bạn sẽ làm gì cho Cabaret tối nay?
- 干 你 屁事 啊 !
- Liên quan gì đến bạn!
- 今日 天干 有 丙 啊
- Hôm nay có Bính trong thiên can.
- 诶 , 在 干嘛 呀 ?
- Ê, đang làm đấy?
- 你 干什么 不早 说 呀
- tại sao anh không nói sớm?
- 你 说话 别 这么 干 呀
- Em đừng nói chuyện thẳng thừng như vậy.
- 这个 二维码 是 干 啥 的 呀 ?
- Mã QR này để làm gì vậy?
- 凿子 直 插 脑干
- Đục làm đứt thân não.
- 你 的 症状 是 由 脑干 附近 的
- Một khối u lành tính gần thân não của bạn
- 雷电 干扰 了 电脑系统
- Sét đánh làm nhiễu hệ thống máy tính.
- 他 脑干 开始 出血
- Anh ấy đang xuất huyết vào thân não
- 没 办法 , 只能 硬着头皮 干
- Không cách nào, chỉ đành bấm bụng làm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 脑干
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 脑干 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm干›
脑›