Đọc nhanh: 脊柱裂 (tích trụ liệt). Ý nghĩa là: nứt đốt sống. Ví dụ : - 她得了脊柱裂 Cô ấy bị nứt đốt sống.
Ý nghĩa của 脊柱裂 khi là Danh từ
✪ nứt đốt sống
spina bifida
- 她 得 了 脊柱 裂
- Cô ấy bị nứt đốt sống.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脊柱裂
- 这种 胶能 修补 破裂 的 物品
- Loại keo này có thể sửa những đồ vật bị vỡ.
- 弥合 那道 裂缝
- Lấp đầy khe nứt đó.
- 弥合 双方 感情 上 的 裂隙
- hàn gắn sự rạn nứt tình cảm giữa hai bên.
- 她 负柱 沉思
- Cô ấy dựa cột suy nghĩ.
- 他 的 手 冻裂 了
- Bàn tay anh ấy nứt nẻ vì lạnh.
- 手 冻得 裂口 了
- tay bị cóng nẻ toát ra.
- 艾萨克 有 脊髓 肿瘤
- Isaac bị u dây rốn?
- 分裂主义
- chủ nghĩa chia rẽ.
- 屋脊
- nóc nhà.
- 承重 柱
- cột chịu lực
- 山口 , 隘口 两个 山峰 间 的 通路 或者 山脊 上 的 裂口
- Đây là một đoạn mô tả về một hẻm núi hoặc khe nứt trên đỉnh núi giữa hai đỉnh núi Yamaguchi và Aikou.
- 中国人民解放军 是 中国 人民 民主专政 的 柱石
- Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là trụ cột của chuyên chính dân chủ nhân dân Trung Quốc .
- 玻璃杯 掉 地上 破裂 了
- Cốc kính rơi xuống đất bị vỡ.
- 玻璃窗 在 地震 中 破裂 了
- Cửa kính bị nứt trong trận động đất.
- 不要 往 玻璃杯 里 倒 热水 否则 它会 炸裂 的
- Đừng đổ nước nóng vào những chai thủy tinh hỏng này, nếu không chúng sẽ nổ đó
- 山脊
- sống núi; sườn núi.
- 和尚 在 香炉 里 焚上 一柱 香
- Phật tử trong đống thanh hương đốt lên một cột hương.
- 木板 开裂
- miếng ván bị nứt.
- 她 得 了 脊柱 裂
- Cô ấy bị nứt đốt sống.
- 因为 她 的 工作 一向 是 她 生命 的 支柱 , 所以 退休 后 日子 很 不好过
- Bởi vì công việc của cô ấy luôn là trụ cột cuộc sống của cô ấy, nên sau khi nghỉ hưu, cô ấy sống khá khó khăn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 脊柱裂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 脊柱裂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm柱›
脊›
裂›